![]() Maxime Poundje 8 | |
![]() Loris Benito 33 | |
![]() Armel Zohouri 38 | |
![]() Luca Zuffi (Thay: Marquinhos Cipriano) 60 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Filip Stojilkovic) 60 | |
![]() Fouad Chafik (Thay: Sofiane Alakouch) 61 | |
![]() Marvin Spielmann (Thay: Trae Coyle) 61 | |
![]() Giovanni Sio (Kiến tạo: Baltazar) 63 | |
![]() Brahima Ouattara (Thay: Rodrigo Pollero) 71 | |
![]() Jean N'Guessan (Thay: Trazie Thomas) 71 | |
![]() Elton Monteiro 81 | |
![]() Alvyn Sanches (Thay: Toichi Suzuki) 89 |
Thống kê trận đấu Sion vs Lausanne
số liệu thống kê

Sion

Lausanne
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 21
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Lausanne
Sion (3-1-4-2): Kevin Fickentscher (18), Jan Bamert (5), Birama Ndoye (34), Loris Benito (32), Anto Grgic (14), Dimitri Cavare (97), Wesley (52), Baltazar (8), Marquinhos Cipriano (70), Giovanni Sio (13), Filip Stojilkovic (17)
Lausanne (4-1-4-1): Mory Diaw (40), Sofiane Alakouch (23), Armel Zohouri (24), Elton Monteiro (6), Maxime Poundje (29), Adrien Trebel (30), Zeki Amdouni (9), Trazie Thomas (38), Toichi Suzuki (28), Trae Coyle (98), Rodrigo Pollero (90)

Sion
3-1-4-2
18
Kevin Fickentscher
5
Jan Bamert
34
Birama Ndoye
32
Loris Benito
14
Anto Grgic
97
Dimitri Cavare
52
Wesley
8
Baltazar
70
Marquinhos Cipriano
13
Giovanni Sio
17
Filip Stojilkovic
90
Rodrigo Pollero
98
Trae Coyle
28
Toichi Suzuki
38
Trazie Thomas
9
Zeki Amdouni
30
Adrien Trebel
29
Maxime Poundje
6
Elton Monteiro
24
Armel Zohouri
23
Sofiane Alakouch
40
Mory Diaw

Lausanne
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Marquinhos Cipriano Luca Zuffi | 61’ | Sofiane Alakouch Fouad Chafik |
60’ | Filip Stojilkovic Gaetan Karlen | 61’ | Trae Coyle Marvin Spielmann |
71’ | Rodrigo Pollero Brahima Ouattara | ||
71’ | Trazie Thomas Jean N'Guessan | ||
89’ | Toichi Suzuki Alvyn Sanches |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothy Fayulu | Thomas Castella | ||
Arian Kabashi | Archie Brown | ||
Joel Schmied | Stjepan Kukuruzovic | ||
Gaetano Berardi | Brahima Ouattara | ||
Musa Araz | Jean N'Guessan | ||
Luca Zuffi | Fouad Chafik | ||
Matteo Tosetti | Marvin Spielmann | ||
Guillaume Hoarau | Karim Sow | ||
Gaetan Karlen | Alvyn Sanches |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại