![]() Wesley 26 | |
![]() (og) Archie Brown 58 | |
![]() Trae Coyle 69 | |
![]() Dimitri Cavare (Kiến tạo: Anto Grgic) 77 | |
![]() Gabriel Bares 90+6' |
Thống kê trận đấu Sion vs Lausanne
số liệu thống kê

Sion

Lausanne
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sion vs Lausanne
Sion (4-1-2-3): Kevin Fickentscher (18), Dimitri Cavare (97), Arian Kabashi (4), Jan Bamert (5), Wesley (52), Birama Ndoye (34), Luca Zuffi (7), Anto Grgic (14), Itaitinga (76), Filip Stojilkovic (17), Kevin Bua (33)
Lausanne (4-4-1-1): Mory Diaw (40), Fouad Chafik (26), Lamine Kone (25), Simone Grippo (5), Archie Brown (3), Trae Coyle (98), Kouadio Jean (21), Stjepan Kukuruzovic (7), Hicham Mahou (20), Cameron Puertas (10), Zeki Amdouni (9)

Sion
4-1-2-3
18
Kevin Fickentscher
97
Dimitri Cavare
4
Arian Kabashi
5
Jan Bamert
52
Wesley
34
Birama Ndoye
7
Luca Zuffi
14
Anto Grgic
76
Itaitinga
17
Filip Stojilkovic
33
Kevin Bua
9
Zeki Amdouni
10
Cameron Puertas
20
Hicham Mahou
7
Stjepan Kukuruzovic
21
Kouadio Jean
98
Trae Coyle
3
Archie Brown
5
Simone Grippo
25
Lamine Kone
26
Fouad Chafik
40
Mory Diaw

Lausanne
4-4-1-1
Thay người | |||
79’ | Filip Stojilkovic Marquinhos Cipriano | 72’ | Cameron Puertas Goduine Koyalipou |
87’ | Itaitinga Matteo Tosetti | 72’ | Hicham Mahou Mayron George |
85’ | Kouadio Jean Gabriel Bares | ||
85’ | Fouad Chafik Armel Zohouri |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Tosetti | Alvyn Sanches | ||
Theo Berdayes | Karim Sow | ||
Gaetan Karlen | Gabriel Bares | ||
Adryan | Toichi Suzuki | ||
Marquinhos Cipriano | Armel Zohouri | ||
Gilles Richard | Goduine Koyalipou | ||
Nathanael Saintini | Mayron George | ||
Timothy Fayulu | Joel Geissmann | ||
Thomas Castella |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại