![]() Olli Valto 5 | |
![]() Aleksi Ristola 20 | |
![]() (og) Reza Heidari 32 | |
![]() Antti Ulmanen 46 | |
![]() Oskar Pihlaja 59 | |
![]() Jonathan Muzinga 64 | |
![]() Herkko Kuosa 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Thành tích gần đây SJK Akatemia
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây JaePS
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 8 | 2 | 13 | 29 | T H T T H | |
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 15 | 27 | B T B T H | |
3 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 9 | 26 | H B T T T |
4 | 17 | 9 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B B H | |
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | T T H B H | |
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 4 | 24 | T H B B T | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 0 | 24 | B B T T H | |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -5 | 24 | T B B T T |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | B B T T B | |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -9 | 21 | B T T B B |
11 | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | H T B B H | |
12 | 17 | 5 | 2 | 10 | -13 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại