Joona Manninen ra hiệu cho Seinajoen được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Marokhy Ndione 30 | |
![]() Otto Kemppainen 38 | |
![]() (og) William Eskelinen 42 | |
![]() Nathaniel Tahmbi (Thay: Kelvin Pires) 48 | |
![]() Momodou Bojang 51 | |
![]() Kasper Paananen 52 | |
![]() Tuomas Kaukua (Thay: Daniel Barrow) 59 | |
![]() Onni Tiihonen (Thay: Julius Paananen) 59 | |
![]() Rasmus Karjalainen (Thay: Alenis Vargas) 60 | |
![]() Elias Mastokangas (Thay: Salim Giabo Yussif) 60 | |
![]() Markus Arsalo 65 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Leon Bergsma) 69 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Momodou Bojang) 78 | |
![]() Otto Salmensuu (Thay: Santeri Silander) 83 | |
![]() Joel Lehtonen (Thay: Otto Kemppainen) 83 | |
![]() Nathaniel Tahmbi 86 | |
![]() Onni Tiihonen 88 | |
![]() Roope Paunio 90+1' |
Đội hình xuất phát SJK vs AC Oulu
SJK (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Kelvin Pires (4), Samuel Chukwudi (28), Babacar Fati (3), Valentin Gasc (8), Kasper Paananen (10), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Momodou Bojang (21), Lauri Laine (11)
AC Oulu (3-4-3): William Eskelinen (1), Mikko Pitkanen (5), Leon Bergsma (38), Musa Jatta (4), Otto Kemppainen (16), Julius Paananen (37), Aleksi Paananen (19), Santeri Silander (29), Niklas Jokelainen (14), Marokhy Ndione (7), Danny Barrow (10)


Thay người | |||
48’ | Kelvin Pires Nathaniel Tahmbi | 59’ | Daniel Barrow Tuomas Kaukua |
60’ | Alenis Vargas Rasmus Karjalainen | 59’ | Julius Paananen Onni Tiihonen |
60’ | Salim Giabo Yussif Elias Mastokangas | 69’ | Leon Bergsma Matias Ojala |
78’ | Momodou Bojang Jeremiah Streng | 83’ | Santeri Silander Otto Salmensuu |
83’ | Otto Kemppainen Joel Lehtonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Karjalainen | Tuomas Kaukua | ||
Jeremiah Streng | Matias Ojala | ||
Elias Mastokangas | Onni Tiihonen | ||
Marius Konkkola | Abu Diaby | ||
Prosper Padera | Otto Salmensuu | ||
Aniis Machaal | Niklas Schulz | ||
Hemmo Riihimaki | Joel Lehtonen | ||
Nathaniel Tahmbi | Adramane Cassama | ||
Miika Koskela |
Diễn biến SJK vs AC Oulu
Oulu được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Seinajoki.
Seinajoen được hưởng quả phạt góc do Joona Manninen trao.
Joona Manninen ra hiệu cho Seinajoen được hưởng quả ném biên ở phần sân của Oulu.

Paunio Roope của Seinajoen đã nhận thẻ vàng tại Seinajoki.
Tại Seinajoki, Oulu đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Joona Manninen cho Oulu hưởng quả phát bóng lên.
Rasmus Karjalainen của Seinajoen bứt phá tại sân OmaSP. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Babacar Fati đã trở lại sân.
Babacar Fati bị đau và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.

Tại sân OmaSP, Onni Tiihonen đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Liệu Seinajoen có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Nathaniel Tahmbi (Seinajoen) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Oulu tại sân OmaSP.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Joona Manninen chỉ định một quả phạt trực tiếp cho Oulu.
Phạt trực tiếp cho Seinajoen ở nửa sân của họ.
Joona Manninen trao cho Seinajoen một quả phát bóng từ khung thành.
Otto Salmensuu thay thế Santeri Silander cho Oulu tại sân OmaSP.
Oulu được Joona Manninen trao một quả phạt góc.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SJK
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại