![]() David Moucka 38 | |
![]() Patrik Cervenka 78 | |
![]() Matyas Kozak 87 | |
![]() Vojtech Bartos 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Hanacka Slavia Kromeriz
Cúp quốc gia Séc
Giao hữu
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
![]() David Moucka 38 | |
![]() Patrik Cervenka 78 | |
![]() Matyas Kozak 87 | |
![]() Vojtech Bartos 90+5' |