Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Pedersen (Kiến tạo: Kasper Skaanes) 30 | |
![]() Oliver Hintsa (Kiến tạo: Sebastian Pedersen) 52 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Sebastian Pedersen) 55 | |
![]() Oliver Hintsa (Kiến tạo: Rooney Onyango) 57 | |
![]() Emil Tjoestheim (Thay: Hassan Mohamed Yusuf) 65 | |
![]() Dino Sarotic (Thay: Adnan Hadzic) 65 | |
![]() Mikkel Wennberg Lindbaeck (Thay: Yasir Abdiqadir Saad) 65 | |
![]() Jamal Deen Haruna (Thay: Per Egil Flo) 67 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Vegard Haugerud Hagen) 67 | |
![]() Lars Jendal 70 | |
![]() Filip Moeller Delaveris (Thay: Ousmane Toure) 78 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Sulayman Bojang) 78 | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Oliver Hintsa) 80 | |
![]() Oskar Borgthorsson (Thay: Kasper Skaanes) 80 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Kiến tạo: Oskar Borgthorsson) 84 | |
![]() Jesper Fiksdal (Kiến tạo: Torje Naustdal) 88 |
Thống kê trận đấu Skeid vs Sogndal


Diễn biến Skeid vs Sogndal
Torje Naustdal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Fiksdal đã ghi bàn!
Oskar Borgthorsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joakim Berg Nundal đã ghi bàn!
Kasper Skaanes rời sân và được thay thế bởi Oskar Borgthorsson.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Ousmane Toure rời sân và được thay thế bởi Filip Moeller Delaveris.

Thẻ vàng cho Lars Jendal.
Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Haukaas Steinset.
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Jamal Deen Haruna.
Yasir Abdiqadir Saad rời sân và được thay thế bởi Mikkel Wennberg Lindbaeck.
Adnan Hadzic rời sân và được thay thế bởi Dino Sarotic.
Hassan Mohamed Yusuf rời sân và được thay thế bởi Emil Tjoestheim.
Rooney Onyango đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Hintsa đã ghi bàn!
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.
Sebastian Pedersen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Hintsa đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Skeid vs Sogndal
Skeid (4-3-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Sulayman Bojang (11), Per Magnus Steiring (4), Lucas Svenningsen (20), Ousmane Diallo Toure (14), Adnan Hadzic (15), Hassan Mohamed Yousef (8), Torje Naustdal (6), Yasir Abdiqadir Saad (17), Jan Martin Hoel Andersen (10), Filip Alexandersen Stensland (33)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Rooney Onyango (88), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Vegard Haugerud Hagen (18), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Jacob Blixt Flaten (8), Oliver Hintsa (9), Sebastian Pedersen (7)


Thay người | |||
65’ | Hassan Mohamed Yusuf Emil Tjosthim | 55’ | Sebastian Pedersen Joakim Berg Nundal |
65’ | Yasir Abdiqadir Saad Mikkel Wennberg Lindbaeck | 67’ | Per Egil Flo Jamal Deen Haruna |
65’ | Adnan Hadzic Dino Sarotic | 67’ | Vegard Haugerud Hagen Kristoffer Haukas Steinset |
78’ | Sulayman Bojang Jesper Fiksdal | 80’ | Oliver Hintsa Emmanuel Mensah |
78’ | Ousmane Toure Filip Moller Delaware | 80’ | Kasper Skaanes Óskar Borgthórsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Midttun Solberg | Ard Ragnar Sundal | ||
Jesper Fiksdal | Emmanuel Mensah | ||
Filip Moller Delaware | Jamal Deen Haruna | ||
Emil Tjosthim | Erik Flataker | ||
Mikkel Wennberg Lindbaeck | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Dino Sarotic | Joakim Berg Nundal | ||
David Bakkane | Óskar Borgthórsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skeid
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T T T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 20 | B T H T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 | T T H B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B B B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | H B T T B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T H H B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 13 | H T H H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T B H H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | B T B T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | H B B H T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại