Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Thay: Erling Myklebust) 6 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Thay: Erling Flotve Myklebust) 7 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Thay: Erling Myklebust) 9 | |
![]() Martin Hoel Andersen (Kiến tạo: Adnan Hadzic) 22 | |
![]() Sulayman Bojang 36 | |
![]() Isak Vaadebu (Kiến tạo: Kristoffer Barmen) 37 | |
![]() Filip Stensland (Thay: Bendik Rise) 41 | |
![]() Knut Haga (Thay: Sander Eng Strand) 46 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Thay: Dennis Moeller Wolfe) 46 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Martin Hoel Andersen) 67 | |
![]() Nobel Gebrezgi (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 72 | |
![]() Emil Tjoestheim (Thay: Ousmane Toure) 77 | |
![]() Lucas Svenningsen (Thay: Torje Naustdal) 77 | |
![]() Filip Moeller Delaveris (Thay: Mikkel Wennberg Lindbaeck) 77 | |
![]() Stian Bogetveit Nygard (Thay: Efe Lucky) 80 | |
![]() Marcus Ellingsen Andersen 90+1' | |
![]() Knut Haga 90+3' |
Thống kê trận đấu Aasane vs Skeid


Diễn biến Aasane vs Skeid

V À A A O O O - Knut Haga đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Ellingsen Andersen.

Thẻ vàng cho Marcus Ellingsen Andersen.
Efe Lucky rời sân và được thay thế bởi Stian Bogetveit Nygard.
Ousmane Toure rời sân và được thay thế bởi Emil Tjoestheim.
Torje Naustdal rời sân và được thay thế bởi Lucas Svenningsen.
Mikkel Wennberg Lindbaeck rời sân và được thay thế bởi Filip Moeller Delaveris.
Torje Naustdal rời sân và được thay thế bởi Lucas Svenningsen.
Ousmane Toure rời sân và được thay thế bởi Emil Tjoestheim.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Sander Eng Strand rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Sander Eng Strand rời sân và được thay thế bởi Knut Haga.
Bendik Rise rời sân và được thay thế bởi Filip Stensland.
Đội hình xuất phát Aasane vs Skeid
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Isak Vadebu (19), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Dennis Moller Wolfe (22), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Sander Eng Strand (15), Erling Flotve Myklebust (9), Efe Lucky (21)
Skeid (4-3-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Sulayman Bojang (11), Per Magnus Steiring (4), Fredrik Flo (3), Ousmane Diallo Toure (14), Bendik Rise (39), Adnan Hadzic (15), Torje Naustdal (6), Yasir Abdiqadir Saad (17), Jan Martin Hoel Andersen (10), Mikkel Wennberg Lindbaeck (21)


Thay người | |||
6’ | Nobel Gebrezgi Sebastian Heimvik Haugland | 41’ | Bendik Rise Filip Alexandersen Stensland |
46’ | Sander Eng Strand Knut Spangelo Haga | 67’ | Martin Hoel Andersen Jesper Fiksdal |
46’ | Dennis Moeller Wolfe Steffen Lie Skalevik | 77’ | Torje Naustdal Lucas Svenningsen |
72’ | Sebastian Heimvik Haugland Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | 77’ | Mikkel Wennberg Lindbaeck Filip Moller Delaware |
80’ | Efe Lucky Stian Nygard | 77’ | Ousmane Toure Emil Tjosthim |
Cầu thủ dự bị | |||
Olivier Andreas Madsen | Isak Midttun Solberg | ||
Ola Heltne Nilsen | Lucas Svenningsen | ||
Knut Spangelo Haga | Hassan Mohamed Yousef | ||
Stian Nygard | Filip Moller Delaware | ||
Emil Sildnes | Emil Tjosthim | ||
Jesper Eikrem | Filip Alexandersen Stensland | ||
Sebastian Heimvik Haugland | Jesper Fiksdal | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | |||
Steffen Lie Skalevik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T H B T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | T T H B H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | H B B B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H T B H H |
11 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 13 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H B T B T |
14 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T H |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | B H B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại