Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi Sondre Hoeydal.
![]() Kristoffer Harrison 9 | |
![]() Haakon Vold Krohg 41 | |
![]() Emil Sildnes (Kiến tạo: Kristoffer Barmen) 48 | |
![]() Sigurd Gronli (Thay: Blerton Issufi) 52 | |
![]() Magnus Fagervik Antonsen (Thay: Markus Olsvik Welinder) 52 | |
![]() Sigurd Groenli (Thay: Blerton Isufi) 53 | |
![]() Magnus Antonsen (Thay: Markus Olsvik Welinder) 53 | |
![]() Emil Sildnes (Kiến tạo: Sebastian Heimvik Haugland) 58 | |
![]() Efe Lucky (Thay: Nobel Gebrezgi) 61 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 61 | |
![]() Emil Sildnes 65 | |
![]() Artan Memedov 71 | |
![]() Dennis Moeller Wolfe (Thay: Kristoffer Barmen) 81 | |
![]() Kristoffer Soerensen (Thay: Artan Memedov) 83 | |
![]() Joao Barros 89 | |
![]() Sondre Hoeydal (Thay: Haakon Vold Krohg) 90 |
Thống kê trận đấu Aasane vs Moss


Diễn biến Aasane vs Moss

Thẻ vàng cho Joao Barros.
Artan Memedov rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Soerensen.
Kristoffer Barmen rời sân và được thay thế bởi Dennis Moeller Wolfe.

V À A A A O O O - Artan Memedov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artan Memedov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emil Sildnes.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Nobel Gebrezgi rời sân và được thay thế bởi Efe Lucky.
Sebastian Heimvik Haugland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emil Sildnes đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Magnus Antonsen.
Blerton Isufi rời sân và được thay thế bởi Sigurd Groenli.
Kristoffer Barmen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emil Sildnes đã ghi bàn!

V À A A A O O O Aasane ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Haakon Vold Krohg.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Aasane vs Moss
Aasane (5-3-2): Magnus Rugland Ree (99), Emil Sildnes (8), Knut Spangelo Haga (14), Patrick Andre Wik (28), Eirik Wollen Steen (3), Isak Vadebu (19), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Kristoffer Barmen (10), Sebastian Heimvik Haugland (23), Nobel Tezfazgyi Gebrezgi (17), Ole Kallevag (18)
Moss (4-1-4-1): Mathias Enger Eriksen (1), Marius Cassidy (2), Joao Barros (23), Alexander Lien Hapnes (6), Kristoffer Lassen Harrison (4), Markus Olsvik Welinder (24), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Bo Asulv Hegland (10), Blerton Issufi (26), Hakon Vold Krohg (8), Artan Memedov (19)


Thay người | |||
61’ | Nobel Gebrezgi Efe Lucky | 53’ | Blerton Isufi Sigurd Gronli |
61’ | Sebastian Heimvik Haugland Steffen Lie Skalevik | 53’ | Markus Olsvik Welinder Magnus Antonsen |
81’ | Kristoffer Barmen Dennis Moller Wolfe | 83’ | Artan Memedov Kristoffer Sorensen |
90’ | Haakon Vold Krohg Sondre Hoydal |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Lucky | Sigurd Gronli | ||
Olivier Andreas Madsen | Sondre Hoydal | ||
Dennis Moller Wolfe | Kristoffer Sorensen | ||
Sander Eng Strand | Magnus Antonsen | ||
Stian Nygard | Mathias Skott-Grande | ||
Steffen Lie Skalevik | Ludvig Bernhoff-Jamt | ||
Ola Heltne Nilsen | |||
Jesper Eikrem | |||
Erik Emanuel Longe Gronner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 28 | T T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 24 | H T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 12 | 21 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 | T T H B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | B T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | B B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 16 | T H H B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T B T H T |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B T T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -7 | 16 | T B H T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | T H H B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B H H B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | H B B H T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại