Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jesper Eikrem 27 | |
![]() Efe Lucky (Kiến tạo: Jesper Eikrem) 30 | |
![]() Moctar Diop (Kiến tạo: Markus Seehusen Karlsbakk) 35 | |
![]() Markus Seehusen Karlsbakk (Kiến tạo: Felix Va) 43 | |
![]() Emil Sildnes (Thay: Nobel Tezfazgyi Gebrezgi) 46 | |
![]() Didrik Fredriksen (Thay: Nobel Gebrezgi) 46 | |
![]() Emil Sildnes (Thay: Efe Lucky) 46 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik 50 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Thay: Steffen Lie Skaalevik) 53 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik 59 | |
![]() Thomas Lehne Olsen (Thay: Moctar Diop) 59 | |
![]() Sander Eng Strand (Thay: Knut Haga) 63 | |
![]() Isak Vaadebu 68 | |
![]() Jubril Adedeji (Thay: Salieu Drammeh) 74 | |
![]() Frederik Elkaer (Thay: Kristoffer Toennessen) 74 | |
![]() Emil Sildnes (Kiến tạo: Didrik Fredriksen) 78 | |
![]() Erik Groenner (Thay: Jesper Eikrem) 90 | |
![]() Kparobo Arierhi (Thay: Eric Kitolano) 90 |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Aasane


Diễn biến Lillestroem vs Aasane
Eric Kitolano rời sân và được thay thế bởi Kparobo Arierhi.
Jesper Eikrem rời sân và được thay thế bởi Erik Groenner.
Didrik Fredriksen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emil Sildnes đã ghi bàn!
Kristoffer Toennessen rời sân và được thay thế bởi Frederik Elkaer.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Jubril Adedeji.

Thẻ vàng cho Isak Vaadebu.
Knut Haga rời sân và được thay thế bởi Sander Eng Strand.
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Thomas Lehne Olsen.

Thẻ vàng cho Steffen Lie Skaalevik.
Steffen Lie Skaalevik rời sân và được thay thế bởi Sebastian Heimvik Haugland.

Thẻ vàng cho Steffen Lie Skaalevik.
Efe Lucky rời sân và anh được thay thế bởi Emil Sildnes.
Nobel Gebrezgi rời sân và anh được thay thế bởi Didrik Fredriksen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Felix Va đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Markus Seehusen Karlsbakk đã ghi bàn!
Markus Seehusen Karlsbakk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moctar Diop đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Aasane
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Ruben Gabrielsen (28), Sander Moen Foss (5), Kristoffer Tonnessen (19), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Moctar Diop (33), Vá (20)
Aasane (4-2-3-1): Magnus Rugland Ree (99), Dennis Moller Wolfe (22), Isak Vadebu (19), Patrick Andre Wik (28), Knut Spangelo Haga (14), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Efe Lucky (21), Jesper Eikrem (7), Nobel Tezfazgyi Gebrezgi (17), Steffen Lie Skalevik (11)


Thay người | |||
59’ | Moctar Diop Thomas Lehne Olsen | 46’ | Efe Lucky Emil Sildnes |
74’ | Kristoffer Toennessen Frederik Elkaer | 46’ | Nobel Gebrezgi Didrik Bjornstad Fredriksen |
74’ | Salieu Drammeh Jubril Adedeji | 53’ | Steffen Lie Skaalevik Sebastian Heimvik Haugland |
90’ | Eric Kitolano Kparobo Arierhi | 63’ | Knut Haga Sander Eng Strand |
90’ | Jesper Eikrem Erik Emanuel Longe Gronner |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Erik Emanuel Longe Gronner | ||
Espen Garnas | Olivier Andreas Madsen | ||
Kparobo Arierhi | Ola Heltne Nilsen | ||
Thomas Lehne Olsen | Emil Sildnes | ||
Frederik Elkaer | Sander Eng Strand | ||
Jubril Adedeji | Didrik Bjornstad Fredriksen | ||
Gjermund Asen | Stian Nygard | ||
Harald Woxen | Sebastian Heimvik Haugland | ||
Eric Larsson |
Nhận định Lillestroem vs Aasane
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T T T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 20 | B T H T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 | T T H B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B B B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | H B T T B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T H H B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 13 | H T H H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T B H H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | B T B T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | H B B H T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại