Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Mozyr vs Neman Grodno hôm nay 22-05-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 22/5

Kết thúc

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

1 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 22/05/2022
Vòng 9 - VĐQG Belarus
Yunost Stadion, Mozyr
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedric Kouadio
39
Evgeni Barsukov
65
Georgiy Bugulov
80
Aleksey Shalashnikov
85

Thống kê trận đấu Slavia Mozyr vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
07/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Belarus
22/05 - 2022
09/10 - 2022
11/06 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
01/11 - 2023
VĐQG Belarus
05/11 - 2023
Giao hữu
07/02 - 2024
VĐQG Belarus
13/05 - 2024
29/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
27/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
28/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
24/05 - 2025
VĐQG Belarus
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1411301836T T T H T
2Dinamo MinskDinamo Minsk149231029T T B B T
3Slavia MozyrSlavia Mozyr14842928T T T H H
4Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino147521126B T T T T
5Neman GrodnoNeman Grodno148151125B T T T H
6IslochIsloch146621424T T B T B
7Dinamo BrestDinamo Brest14734624T B T B B
8FC MinskFC Minsk14536-918B T B B H
9Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk14464018B T T T T
10FK VitebskFK Vitebsk14536418B B T B H
11GomelGomel14536-118B T B T B
12BATE BorisovBATE Borisov14446-516H B B H H
13FK SlutskFK Slutsk14329-1211T B B T B
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk14329-1311B B B B H
15FC SmorgonFC Smorgon141211-195H B B B B
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno141112-244B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X