Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Slavia Mozyr vs Neman Grodno hôm nay 07-11-2021

Giải VĐQG Belarus - CN, 07/11

Kết thúc

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

1 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 07/11/2021
Vòng 28 - VĐQG Belarus
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Roman Gribovskiy
11
Igor Tymonyuk
83

Thống kê trận đấu Slavia Mozyr vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
07/11 - 2021
Giao hữu
VĐQG Belarus
22/05 - 2022
09/10 - 2022
11/06 - 2023
Cúp quốc gia Belarus
01/11 - 2023
VĐQG Belarus
05/11 - 2023
Giao hữu
07/02 - 2024
VĐQG Belarus
13/05 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
13/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
14/03 - 2025
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
VĐQG Belarus
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk86201120T T H T T
2Dinamo BrestDinamo Brest8431515T H T T T
3Dinamo MinskDinamo Minsk7421314B T T T H
4Slavia MozyrSlavia Mozyr8422414T T H B B
5IslochIsloch8350814H T T H H
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino8350514T H H T T
7FC MinskFC Minsk8422014T T B T H
8BATE BorisovBATE Borisov8413113H B T T B
9FK VitebskFK Vitebsk8413813H T T B T
10Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk8314-610B B T T B
11GomelGomel8233-29H B B H T
12Neman GrodnoNeman Grodno730439T T B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk8053-55B B H B H
14Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
15FK SlutskFK Slutsk8116-74B B B B B
16FC SmorgonFC Smorgon8116-94B B B B T
17FK MolodechnoFK Molodechno8008-190B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X