Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • David Doudera54
  • Tomas Chory (Kiến tạo: Lukas Provod)58
  • Mojmir Chytil (Thay: Ivan Schranz)63
  • Matej Jurasek (Thay: David Doudera)63
  • Ondrej Lingr (Thay: Jan Boril)78
  • Daniel Fila (Thay: Tomas Holes)88
  • Ondrej Lingr89
  • Nilson Angulo8
  • Yari Verschaeren (Kiến tạo: Luis Vazquez)31
  • Anders Dreyer (Thay: Yari Verschaeren)46
  • Theo Leoni53
  • Francis Amuzu (Thay: Nilson Angulo)67
  • Kasper Dolberg (Thay: Luis Vazquez)73
  • Jan-Carlo Simic77
  • Moussa N'Diaye (Thay: Thomas Foket)87
  • Kasper Dolberg90+2'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Anderlecht

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Anderlecht
Anderlecht
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs Anderlecht

Tất cả (23)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2' Thẻ vàng cho Kasper Dolberg.

Thẻ vàng cho Kasper Dolberg.

89' Thẻ vàng cho Ondrej Lingr.

Thẻ vàng cho Ondrej Lingr.

88'

Tomas Holes rời sân và được thay thế bởi Daniel Fila.

87'

Thomas Foket rời sân và được thay thế bởi Moussa N'Diaye.

78'

Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.

77' Thẻ vàng cho Jan-Carlo Simic.

Thẻ vàng cho Jan-Carlo Simic.

73'

Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Kasper Dolberg.

67'

Nilson Angulo rời sân và được thay thế bởi Francis Amuzu.

63'

David Doudera rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.

63'

Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.

59'

Lukas Provod là người kiến tạo cho bàn thắng.

59' G O O O A A A L - Tomas Chory đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tomas Chory đã trúng đích!

58'

Lukas Provod là người kiến tạo cho bàn thắng.

58' G O O O A A A L - Tomas Chory đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tomas Chory đã trúng đích!

54' Thẻ vàng cho David Doudera.

Thẻ vàng cho David Doudera.

53' Thẻ vàng cho Theo Leoni.

Thẻ vàng cho Theo Leoni.

46'

Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Anders Dreyer.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

31'

Luis Vazquez là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Anderlecht

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)

Anderlecht (4-4-2): Colin Coosemans (26), Thomas Foket (25), Zanka (13), Jan-Carlo Šimić (4), Ludwig Augustinsson (6), Yari Verschaeren (10), Leander Dendoncker (32), Mats Rits (23), Theo Leoni (17), Luis Vasquez (20), Nilson Angulo (19)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
12
Malick Diouf
26
Ivan Schranz
25
Tomáš Chorý
17
Lukáš Provod
19
Nilson Angulo
20
Luis Vasquez
17
Theo Leoni
23
Mats Rits
32
Leander Dendoncker
10
Yari Verschaeren
6
Ludwig Augustinsson
4
Jan-Carlo Šimić
13
Zanka
25
Thomas Foket
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-4-2
Thay người
63’
David Doudera
Matěj Jurásek
46’
Yari Verschaeren
Anders Dreyer
63’
Ivan Schranz
Mojmír Chytil
67’
Nilson Angulo
Francis Amuzu
78’
Jan Boril
Ondřej Lingr
73’
Luis Vazquez
Kasper Dolberg
88’
Tomas Holes
Daniel Fila
87’
Thomas Foket
Moussa N’Diaye
Cầu thủ dự bị
Simion Michez
Mads Kikkenborg
Ales Mandous
Timon Vanhoutte
Stepan Chaloupek
Moussa N’Diaye
David Zima
Nunzio Engwanda
Ondrej Zmrzly
Anders Dreyer
Mikulas Konecny
Amando Lapage
Filip Prebsl
Anas Tajaouart
Ondřej Lingr
Francis Amuzu
Matěj Jurásek
Kasper Dolberg
Dominik Pech
Daniel Fila
Mojmír Chytil
Tình hình lực lượng

Ondrej Kolar

Không xác định

Jan Vertonghen

Chấn thương gân Achilles

Jindřich Staněk

Chấn thương vai

Killian Sardella

Va chạm

Tomáš Vlček

Chấn thương đầu gối

Samuel Edozie

Chấn thương mắt cá

Lukas Masopust

Va chạm

Majeed Ashimeru

Chấn thương cơ

Alexandr Bužek

Chấn thương cơ

Marco Kana

Va chạm

Thorgan Hazard

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X