Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Somalia vs Uganda hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Somalia

Somalia

0 : 1

Uganda

Uganda

Hiệp một: 0-1
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rogers Mato
4
Abdi Mohamed
18
Kenneth Semakula
33
Azizi Abdul
44
Abdi Mohamed
45+1'
Abdi Salim (Thay: Omar Jama)
46
Sakariya Hassan
67
Umar Lutalo (Thay: Allan Oyirwoth)
68
Bobosi Byaruhanga (Thay: Khalid Aucho)
68
Farhan Ahmed (Thay: Sakariya Hassan)
73
Siad Haji (Thay: Issa Adim Abatari)
73
Sidi Baano
76
Ahmed Abdullahi Abdi
76
Abdulkadir Sidow (Thay: Ibrahim Ilyas)
84
Hussein Abdikarim (Thay: Yusuf Ahmed)
84
Denis Omedi (Thay: Fahad Bayo)
88

Thống kê trận đấu Somalia vs Uganda

số liệu thống kê
Somalia
Somalia
Uganda
Uganda
13 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Somalia vs Uganda

Thay người
46’
Omar Jama
Abdi Salim
68’
Allan Oyirwoth
Umar Lutalo
73’
Sakariya Hassan
Farhan Ahmed
68’
Khalid Aucho
Bobosi Byaruhanga
73’
Issa Adim Abatari
Siad Haji
88’
Fahad Bayo
Denis Omedi
84’
Yusuf Ahmed
Hussein Abdikarim
84’
Ibrahim Ilyas
Abdulkadir Sidow
Cầu thủ dự bị
Hussein Abdikarim
Jamal Salim
Farhan Ahmed
Richard Basangwa
Mahad Abdulkadir
Umar Lutalo
Ahmed Isse
Anukani Bright
Ibrahim Ahmed Hussein
Kizito
Ayman Mohamed Hussein
Yunus Sentamu
Abdulkadir Sidow
Milton Karisa
Abdiwali Walic
Bobosi Byaruhanga
Adan Anes
Timothy Dennis Awany
Abdi Salim
Saddam Juma
Mohamed Shariff Mohamed
Denis Omedi
Siad Haji
Jack Komakech

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Somalia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Can Cup
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-1
16/11 - 2023
H1: 2-0
Giao hữu
17/10 - 2023
14/10 - 2023
H1: 2-0

Thành tích gần đây Uganda

CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X