Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Algeria vs Somalia hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Algeria

Algeria

3 : 1

Somalia

Somalia

Hiệp một: 2-0
T5, 23:00 16/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Ahmed Abdullahi Abdi
2
Baghdad Bounedjah
31
Sakariya Hassan (Thay: Hussein Abdikarim)
46
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Youcef Atal)
46
Aymen Amoura (Thay: Amine Gouiri)
46
Adam Ounas (Thay: Riyad Mahrez)
46
Hichem Boudaoui (Thay: Fares Chaibi)
61
Issa Adim Abatari
65
Islam Slimani (Thay: Baghdad Bounedjah)
68
Abdulkadir Sidow (Thay: Isse Ismail)
70
Farhan Ahmed (Thay: Issa Adim Abatari)
70
Farhan Ahmed (Thay: Yusuf Ahmed)
71
Abdi Mohamed
75
Islam Slimani
80
Mahad Abdulkadir (Thay: Adan Anes)
82
Mahad Abdulkadir (Thay: Issa Adim Abatari)
82
Adan Anes (Thay: Ibrahim Ilyas)
82

Thống kê trận đấu Algeria vs Somalia

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Somalia
Somalia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Algeria vs Somalia

Thay người
46’
Amine Gouiri
Aymen Amoura
46’
Hussein Abdikarim
Sakariya Hassan
46’
Riyad Mahrez
Adam Ounas
70’
Isse Ismail
Abdulkadir Sidow
46’
Youcef Atal
Kevin Van Den Kerkhof
71’
Yusuf Ahmed
Farhan Ahmed
61’
Fares Chaibi
Hicham Boudaoui
82’
Issa Adim Abatari
Mahad Abdulkadir
68’
Baghdad Bounedjah
Islam Slimani
82’
Ibrahim Ilyas
Adan Anes
Cầu thủ dự bị
Moustapha Zeghba
Ayman Mohamed Hussein
Oussama Benbout
Ibrahim Ahmed Hussein
Rayan Ait-Nouri
Mohamed Shariff Mohamed
Islam Slimani
Farhan Ahmed
Aymen Amoura
Sakariya Hassan
Adam Ounas
Mahad Abdulkadir
Hicham Boudaoui
Ahmed Isse
Sofiane Feghouli
Abdulkadir Sidow
Nabil Bentaleb
Adan Anes
Ahmed Touba
Abdiwali Walic
Ramy Bensebaini
Isse Abdulkadir Ibrahim
Kevin Van Den Kerkhof

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 2-0

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2
06/01 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023

Thành tích gần đây Somalia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Can Cup
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
H1: 0-1
16/11 - 2023
H1: 2-0
Giao hữu
17/10 - 2023
14/10 - 2023
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X