![]() (og) Munir 5 | |
![]() Percy Tau 10 | |
![]() Anass Zaroury 41 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Noussair Mazraoui) 41 | |
![]() Zakhele Lepasa 48 | |
![]() Hakim Ziyech 60 | |
![]() Abdelhamid Sabiri (Thay: Imran Louza) 62 | |
![]() Tarik Tissoudali (Thay: Oussama Idrissi) 62 | |
![]() Jawad El Yamiq 62 | |
![]() Jawad El Yamiq (Thay: Romain Saiss) 62 | |
![]() Walid Cheddira 70 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Youssef En-Nesyri) 70 | |
![]() Bongokuhle Hlongwane 77 | |
![]() Bongokuhle Hlongwane (Thay: Zakhele Lepasa) 77 | |
![]() Mihlali Mayambela 90+4' |
Thống kê trận đấu South Africa vs Ma rốc
số liệu thống kê

South Africa

Ma rốc
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 29
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát South Africa vs Ma rốc
Thay người | |||
77’ | Zakhele Lepasa Bongokuhle Hlongwane | 41’ | Noussair Mazraoui Anass Zaroury |
62’ | Imran Louza Abdelhamid Sabiri | ||
62’ | Romain Saiss Jawad El Yamiq | ||
62’ | Oussama Idrissi Tarik Tissoudali | ||
70’ | Youssef En-Nesyri Walid Cheddira |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Le Roux | Abderazak Hamdallah | ||
Monnapule Kenneth Saleng | Anass Zaroury | ||
Ricardo Goss | Abdelhamid Sabiri | ||
Veli Mothwa | Ilias Chair | ||
Aubrey Modiba | Fahd Moufi | ||
Njabulo Blom | Jawad El Yamiq | ||
Cassius Mailula | Walid Cheddira | ||
Nyiko Mobbie | Ismael Kandouss | ||
Nkosinathi Sibisi | Achraf Dari | ||
Bongokuhle Hlongwane | Bono | ||
Thapelo Maseko | Tarik Tissoudali | ||
Rachid Ghanimi |
Nhận định South Africa vs Ma rốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây South Africa
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Ma rốc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại