Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Trnava vs FC Kosice hôm nay 04-05-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 04/5

Kết thúc

Spartak Trnava

Spartak Trnava

0 : 1

FC Kosice

FC Kosice

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 04/05/2025
Vòng 30 - VĐQG Slovakia
Anton Malatinsky
 
Dalibor Takac
18
Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Miroslav Sovic)
37
Erik Sabo
41
Jakub Paur
42
Lukas Stetina
51
Martin Mikovic
56
Michal Fasko (Thay: Miroslav Sovic)
57
Galymzhan Kenzhebek (Thay: Roman Cerepkai)
57
David Gallovic (Thay: Dalibor Takac)
57
Erik Daniel (Thay: Roman Prochazka)
60
Robert Pich (Thay: Martin Mikovic)
60
Szilard Bokros
61
Lukas Fabis (Thay: Szilard Bokros)
63
Ioannis Niarchos
70
Martin Bukata (Thay: Erik Sabo)
74
Michal Duris (Thay: Patrick Karhan)
74
Matej Jakubek (Thay: Jan Krivak)
84
Ioannis Niarchos
90+3'
Ziga Frelih
90+4'

Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs FC Kosice

số liệu thống kê
Spartak Trnava
Spartak Trnava
FC Kosice
FC Kosice
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Spartak Trnava vs FC Kosice

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Ziga Frelih.

Thẻ vàng cho Ziga Frelih.

90+3' THẺ ĐỎ! - Ioannis Niarchos nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Ioannis Niarchos nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

84'

Jan Krivak rời sân và được thay thế bởi Matej Jakubek.

74'

Patrick Karhan rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.

74'

Erik Sabo rời sân và được thay thế bởi Martin Bukata.

70' Thẻ vàng cho Ioannis Niarchos.

Thẻ vàng cho Ioannis Niarchos.

63'

Szilard Bokros rời sân và được thay thế bởi Lukas Fabis.

61' Thẻ vàng cho Szilard Bokros.

Thẻ vàng cho Szilard Bokros.

60'

Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Robert Pich.

60'

Roman Prochazka rời sân và được thay thế bởi Erik Daniel.

57'

Dalibor Takac rời sân và được thay thế bởi David Gallovic.

57'

Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.

57'

Miroslav Sovic rời sân và được thay thế bởi Michal Fasko.

56' Thẻ vàng cho Martin Mikovic.

Thẻ vàng cho Martin Mikovic.

51' Thẻ vàng cho Lukas Stetina.

Thẻ vàng cho Lukas Stetina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Jakub Paur.

Thẻ vàng cho Jakub Paur.

41' Thẻ vàng cho Erik Sabo.

Thẻ vàng cho Erik Sabo.

37'

Miroslav Sovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs FC Kosice

Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Lukas Stetina (2), Patrick Karhan (21), Kazeem Bolaji (77), Milos Kratochvil (14), Roman Prochazka (6), Erik Sabo (52), Kelvin Ofori (97), Jakub Paur (17), Martin Mikovic (29)

FC Kosice (3-4-3): David Sipos (1), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Daniel Magda (21), Dalibor Takac (17), Marek Zsigmund (25), Szilard Bokros (6), Roman Cerepkai (9), Miroslav Sovic (15), Giannis Niarchos (7)

Spartak Trnava
Spartak Trnava
4-3-3
1
Ziga Frelih
4
Libor Holik
2
Lukas Stetina
21
Patrick Karhan
77
Kazeem Bolaji
14
Milos Kratochvil
6
Roman Prochazka
52
Erik Sabo
97
Kelvin Ofori
17
Jakub Paur
29
Martin Mikovic
7
Giannis Niarchos
15
Miroslav Sovic
9
Roman Cerepkai
6
Szilard Bokros
25
Marek Zsigmund
17
Dalibor Takac
21
Daniel Magda
90
Nassim Innocenti
20
Jan Krivak
5
Jakub Jakubko
1
David Sipos
FC Kosice
FC Kosice
3-4-3
Thay người
60’
Martin Mikovic
Robert Pich
57’
Miroslav Sovic
Michal Fasko
60’
Roman Prochazka
Erik Daniel
57’
Roman Cerepkai
Galymzhan Kenzhebek
74’
Patrick Karhan
Michal Duris
57’
Dalibor Takac
David Gallovic
74’
Erik Sabo
Martin Bukata
63’
Szilard Bokros
Lukas Fabis
84’
Jan Krivak
Matej Jakubek
Cầu thủ dự bị
Martin Vantruba
Matus Kira
Roko Jureskin
Matej Jakubek
Robert Pich
Lukas Fabis
Milan Corryn
Michal Fasko
Filip Trello
Michal Domik
Erik Daniel
Galymzhan Kenzhebek
Michal Duris
David Gallovic
Martin Bukata
Cedric Badolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
02/03 - 2022
VĐQG Slovakia
28/09 - 2023
12/11 - 2023
Cúp quốc gia Slovakia
03/02 - 2024
VĐQG Slovakia
15/09 - 2024
14/12 - 2024
06/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X