Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Slovan Bratislava vs FC Kosice hôm nay 17-05-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 17/5

Kết thúc

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

1 : 0

FC Kosice

FC Kosice

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 17/05/2025
Vòng 32 - VĐQG Slovakia
National Football Stadium
 
David Strelec (Kiến tạo: Cesar Blackman)
15
Guram Kashia
23
Guram Kashia
25
Kyriakos Savvidis (Thay: Juraj Kucka)
36
David Gallovic (Thay: Miroslav Sovic)
46
Zyen Jones (Thay: Roman Cerepkai)
46
Michal Fasko (Thay: Dalibor Takac)
46
Matej Jakubek
58
Kevin Wimmer (Thay: Lukas Pauschek)
60
Rahim Ibrahim (Thay: Robert Mak)
60
Karlo Miljanic (Thay: Galymzhan Kenzhebek)
69
Luis Santos (Thay: Szilard Bokros)
74
Marko Tolic (Thay: Vladimir Weiss)
77
Nino Marcelli (Thay: Cesar Blackman)
77
Danylo Ignatenko
79

Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs FC Kosice

số liệu thống kê
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
FC Kosice
FC Kosice
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovan Bratislava vs FC Kosice

Tất cả (22)
79' Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.

Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.

77'

Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.

77'

Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.

74'

Szilard Bokros rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.

69'

Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.

60'

Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.

60'

Lukas Pauschek rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.

58' Thẻ vàng cho Matej Jakubek.

Thẻ vàng cho Matej Jakubek.

46'

Dalibor Takac rời sân và được thay thế bởi Michal Fasko.

46'

Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Zyen Jones.

46'

Miroslav Sovic rời sân và được thay thế bởi David Gallovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Juraj Kucka rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.

26' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guram Kashia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guram Kashia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

25' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guram Kashia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guram Kashia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

23' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

16'

Cesar Blackman đã kiến tạo cho bàn thắng.

15'

Cesar Blackman đã kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!

V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!

15' V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs FC Kosice

Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lukas Pauschek (25), Vladimir Weiss (7), Danylo Ignatenko (77), Tigran Barseghyan (11), Juraj Kucka (33), Robert Mak (21), David Strelec (13)

FC Kosice (3-4-3): Matus Kira (22), Dominik Kruzliak (24), Jakub Jakubko (5), Szilard Bokros (6), Lukas Fabis (19), Matej Jakubek (13), Dalibor Takac (17), Miroslav Sovic (15), Giannis Niarchos (7), Roman Cerepkai (9), Galymzhan Kenzhebek (77)

Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-2-3-1
71
Dominik Takac
28
César Blackman
4
Guram Kashia
12
Kenan Bajric
25
Lukas Pauschek
7
Vladimir Weiss
77
Danylo Ignatenko
11
Tigran Barseghyan
33
Juraj Kucka
21
Robert Mak
13
David Strelec
77
Galymzhan Kenzhebek
9
Roman Cerepkai
7
Giannis Niarchos
15
Miroslav Sovic
17
Dalibor Takac
13
Matej Jakubek
19
Lukas Fabis
6
Szilard Bokros
5
Jakub Jakubko
24
Dominik Kruzliak
22
Matus Kira
FC Kosice
FC Kosice
3-4-3
Thay người
36’
Juraj Kucka
Kyriakos Savvidis
46’
Dalibor Takac
Michal Fasko
60’
Lukas Pauschek
Kevin Wimmer
46’
Miroslav Sovic
David Gallovic
60’
Robert Mak
Rahim Ibrahim
46’
Roman Cerepkai
Zyen Jones
77’
Vladimir Weiss
Marko Tolic
69’
Galymzhan Kenzhebek
Karlo Miljanic
77’
Cesar Blackman
Nino Marcelli
74’
Szilard Bokros
Luis Santos
Cầu thủ dự bị
Martin Trnovsky
Michal Kovacik
Sharani Zuberu
Daniel Magda
Matus Vojtko
Michal Fasko
Kevin Wimmer
David Gallovic
Marko Tolic
Luis Santos
Nino Marcelli
Zyen Jones
Julius Szoke
Michal Domik
Rahim Ibrahim
Karlo Miljanic
Kyriakos Savvidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
30/07 - 2023
30/10 - 2023
17/08 - 2024
23/11 - 2024
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X