Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.
![]() David Strelec (Kiến tạo: Cesar Blackman) 15 | |
![]() Guram Kashia 23 | |
![]() Guram Kashia 25 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Juraj Kucka) 36 | |
![]() David Gallovic (Thay: Miroslav Sovic) 46 | |
![]() Zyen Jones (Thay: Roman Cerepkai) 46 | |
![]() Michal Fasko (Thay: Dalibor Takac) 46 | |
![]() Matej Jakubek 58 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Lukas Pauschek) 60 | |
![]() Rahim Ibrahim (Thay: Robert Mak) 60 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Galymzhan Kenzhebek) 69 | |
![]() Luis Santos (Thay: Szilard Bokros) 74 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Vladimir Weiss) 77 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Cesar Blackman) 77 | |
![]() Danylo Ignatenko 79 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs FC Kosice


Diễn biến Slovan Bratislava vs FC Kosice

Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.
Szilard Bokros rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.
Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Lukas Pauschek rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.

Thẻ vàng cho Matej Jakubek.
Dalibor Takac rời sân và được thay thế bởi Michal Fasko.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Zyen Jones.
Miroslav Sovic rời sân và được thay thế bởi David Gallovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juraj Kucka rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guram Kashia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Guram Kashia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Guram Kashia.
Cesar Blackman đã kiến tạo cho bàn thắng.
Cesar Blackman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!

V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs FC Kosice
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Lukas Pauschek (25), Vladimir Weiss (7), Danylo Ignatenko (77), Tigran Barseghyan (11), Juraj Kucka (33), Robert Mak (21), David Strelec (13)
FC Kosice (3-4-3): Matus Kira (22), Dominik Kruzliak (24), Jakub Jakubko (5), Szilard Bokros (6), Lukas Fabis (19), Matej Jakubek (13), Dalibor Takac (17), Miroslav Sovic (15), Giannis Niarchos (7), Roman Cerepkai (9), Galymzhan Kenzhebek (77)


Thay người | |||
36’ | Juraj Kucka Kyriakos Savvidis | 46’ | Dalibor Takac Michal Fasko |
60’ | Lukas Pauschek Kevin Wimmer | 46’ | Miroslav Sovic David Gallovic |
60’ | Robert Mak Rahim Ibrahim | 46’ | Roman Cerepkai Zyen Jones |
77’ | Vladimir Weiss Marko Tolic | 69’ | Galymzhan Kenzhebek Karlo Miljanic |
77’ | Cesar Blackman Nino Marcelli | 74’ | Szilard Bokros Luis Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Michal Kovacik | ||
Sharani Zuberu | Daniel Magda | ||
Matus Vojtko | Michal Fasko | ||
Kevin Wimmer | David Gallovic | ||
Marko Tolic | Luis Santos | ||
Nino Marcelli | Zyen Jones | ||
Julius Szoke | Michal Domik | ||
Rahim Ibrahim | Karlo Miljanic | ||
Kyriakos Savvidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây FC Kosice
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại