Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
![]() Xavier Adang (Kiến tạo: Miroslav Kacer) 18 | |
![]() Xavier Adang (Kiến tạo: Krisztian Bari) 26 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Cesar Blackman) 32 | |
![]() Mario Sauer (Kiến tạo: Samuel Datko) 39 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Matus Vojtko) 40 | |
![]() Samuel Datko 43 | |
![]() Marko Tolic 60 | |
![]() Krisztian Bari 63 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Marko Tolic) 63 | |
![]() Samuel Gidi (Thay: Patrik Ilko) 64 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Matus Vojtko) 73 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Samuel Datko) 77 | |
![]() Tobias Paliscak (Thay: Mario Sauer) 78 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Robert Mak) 80 | |
![]() Vladimir Weiss 90+2' |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Zilina


Diễn biến Slovan Bratislava vs Zilina

Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Sharani Zuberu.
Mario Sauer rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.
Matus Vojtko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Samuel Gidi.
Marko Tolic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Krisztian Bari.

Thẻ vàng cho Marko Tolic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Samuel Datko.
Matus Vojtko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Mak đã ghi bàn!
Samuel Datko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Sauer đã ghi bàn!
Cesar Blackman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!
Krisztian Bari đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Zilina
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Danylo Ignatenko (77), Kenan Bajric (12), Matus Vojtko (27), Rahim Ibrahim (5), Kyriakos Savvidis (88), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Robert Mak (21), David Strelec (13)
Zilina (3-4-2-1): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Adama Drame (25), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Datko (24), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Dávid Ďuriš (29), Xavier Adang (6)


Thay người | |||
80’ | Robert Mak Sharani Zuberu | 64’ | Patrik Ilko Samuel Gidi |
77’ | Samuel Datko Timotej Jambor | ||
78’ | Mario Sauer Tobias Paliscak |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Samuel Belanik | ||
Vladimir Weiss | Jakub Badzgon | ||
Sharani Zuberu | Samuel Gidi | ||
Nino Marcelli | Marcus Traore | ||
Lukas Pauschek | Michal Pekelsky | ||
Idjessi Metsoko | Timotej Hranica | ||
Siemen Voet | Timotej Jambor | ||
Juraj Kucka | Lukas Prokop | ||
Julius Szoke | Tobias Paliscak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại