Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Duris 22 | |
![]() (Pen) Timotej Jambor 30 | |
![]() Philip Azango 34 | |
![]() Aleksandre Narimanidze 40 | |
![]() Kelvin Ofori 42 | |
![]() David Duris (Kiến tạo: Timotej Jambor) 58 | |
![]() Jakub Paur (Thay: Philip Azango) 60 | |
![]() Martin Mikovic 65 | |
![]() Samuel Gidi (Thay: Miroslav Kacer) 65 | |
![]() Samuel Datko (Thay: Patrik Ilko) 65 | |
![]() Ridwan Sanusi (Thay: Krisztian Bari) 66 | |
![]() Ridwan Sanusi 71 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Milos Kratochvil) 77 | |
![]() Martin Bukata (Thay: Adrian Zeljkovic) 77 | |
![]() Marek Ujlaky (Thay: Lukas Stetina) 77 | |
![]() Roko Jureskin (Thay: Martin Mikovic) 77 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: David Duris) 83 | |
![]() Xavier Adang (Thay: Timotej Jambor) 83 | |
![]() Roko Jureskin (Thay: Martin Mikovic) 85 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Zilina


Diễn biến Spartak Trnava vs Zilina
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Timotej Jambor rời sân và được thay thế bởi Xavier Adang.
David Duris rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Lukas Stetina rời sân và được thay thế bởi Marek Ujlaky.
Adrian Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Martin Bukata.
Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.

V À A A O O O - Ridwan Sanusi ghi bàn!
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Ridwan Sanusi.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Samuel Datko.
Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Samuel Gidi.

Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Philip Azango rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Timotej Jambor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Duris ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Kelvin Ofori đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aleksandre Narimanidze.

V À A A O O O - Philip Azango đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Zilina
Spartak Trnava (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Lukas Stetina (2), Erik Daniel (23), Filip Twardzik (33), Kelvin Ofori (97), Adrian Zeljković (80), Phillip Azango (11), Milos Kratochvil (14), Martin Mikovic (29), Michal Duris (57)
Zilina (3-4-2-1): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), Dávid Ďuriš (29), Timotej Jambor (9)


Thay người | |||
60’ | Philip Azango Jakub Paur | 65’ | Miroslav Kacer Samuel Gidi |
77’ | Martin Mikovic Roko Jureskin | 65’ | Patrik Ilko Samuel Datko |
77’ | Lukas Stetina Marek Ujlaky | 66’ | Krisztian Bari Ridwan Sanusi |
77’ | Milos Kratochvil Erik Sabo | 83’ | Timotej Jambor Xavier Adang |
77’ | Adrian Zeljkovic Martin Bukata | 83’ | David Duris Lukas Prokop |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Samuel Belanik | ||
Roko Jureskin | Xavier Adang | ||
Robert Pich | Marcus Traore | ||
Milan Corryn | Samuel Gidi | ||
Marek Ujlaky | Samuel Datko | ||
Jakub Paur | Timotej Hranica | ||
Erik Sabo | Lukas Prokop | ||
Martin Bukata | Ridwan Sanusi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại