![]() Adam Kopas (Kiến tạo: Patrik Myslovic) 24 | |
![]() Lukas Stetina 33 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Martin Bukata) 46 | |
![]() Andrej Stojchevski 53 | |
![]() Milan Ristovski (Thay: Kazeem Bolaji) 58 | |
![]() Krisztian Bari 59 | |
![]() Roland Galcik (Thay: Taofiq Jibril) 65 | |
![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Samuel Stefanik) 68 | |
![]() Andrej Stojchevski 71 | |
![]() Jakub Paur 71 | |
![]() Alex Ivan (Thay: Erik Daniel) 77 | |
![]() Branislav Sluka (Thay: Adrian Kapralik) 77 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Kiến tạo: Kristian Kostrna) 84 | |
![]() Patrik Ilko (Thay: Samuel Gidi) 86 | |
![]() Azevedo (Thay: Samuel Stefanik) 87 | |
![]() Azevedo 88 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Zilina
số liệu thống kê

Spartak Trnava

Zilina
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Zilina
Spartak Trnava (4-3-3): Dominik Takac (71), Kristian Kostrna (24), Lukas Stetina (2), Sebastian Kosa (26), Kazeem Bolaji (77), Samuel Stefanik (8), Martin Bukata (28), Kyriakos Savvidis (88), Yusuf Bamidele (25), Jakub Paur (17), Erik Daniel (23)
Zilina (4-3-3): Lubomir Belko (30), Matus Rusnak (66), Andrej Stojchevski (18), Tomas Nemcik (25), Kristian Bari (20), Patrik Myslovic (7), Adam Kopas (33), Samuel Gidi (11), Adrian Kapralik (10), Taofiq Jibril (8), David Duris (29)

Spartak Trnava
4-3-3
71
Dominik Takac
24
Kristian Kostrna
2
Lukas Stetina
26
Sebastian Kosa
77
Kazeem Bolaji
8
Samuel Stefanik
28
Martin Bukata
88
Kyriakos Savvidis
25
Yusuf Bamidele
17
Jakub Paur
23
Erik Daniel
29
David Duris
8
Taofiq Jibril
10
Adrian Kapralik
11
Samuel Gidi
33
Adam Kopas
7
Patrik Myslovic
20
Kristian Bari
25
Tomas Nemcik
18
Andrej Stojchevski
66
Matus Rusnak
30
Lubomir Belko

Zilina
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Martin Bukata Kelvin Boateng | 65’ | Taofiq Jibril Roland Galcik |
58’ | Kazeem Bolaji Milan Ristovski | 77’ | Adrian Kapralik Branislav Sluka |
77’ | Erik Daniel Alex Ivan | 86’ | Samuel Gidi Patrik Ilko |
87’ | Samuel Stefanik Azevedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Roland Galcik | ||
Gergely Tumma | Patrik Ilko | ||
Milan Ristovski | Mario Sauer | ||
Kelvin Boateng | Samuel Kopasek | ||
Matej Curma | Branislav Sluka | ||
Alex Ivan | Marek Teplan | ||
Martin Mikovic | Timotej Jambor | ||
Azevedo | Milos Volesak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại