![]() Samuel Kopacek 35 | |
![]() Mario Sauer 44 | |
![]() Adrian Zeljkovic (Thay: Vojtech Kubista) 46 | |
![]() Miroslav Kacer (Thay: Mario Sauer) 46 | |
![]() Timotej Hranica (Thay: Samuel Kopacek) 46 | |
![]() Erik Daniel (Thay: Hugo Ahl) 46 | |
![]() James Ndjeungoue 68 | |
![]() Robert Pich (Thay: Philip Azango) 68 | |
![]() Michal Duris (Thay: Milan Corryn) 68 | |
![]() Frantisek Kosa (Thay: David Duris) 71 | |
![]() Denis Alijagic (Thay: Eric Bille) 71 | |
![]() Patrik Ilko (Thay: Adrian Kapralik) 75 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Sebastian Kosa) 84 | |
![]() Milos Kratochvil 89 | |
![]() Jan Minarik 90+3' |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Zilina
số liệu thống kê

Spartak Trnava

Zilina
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Zilina
Spartak Trnava (4-1-2-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Marek Ujlaky (13), Sebastián Kóša (26), Martin Mikovic (29), Vojtech Kubista (27), Milos Kratochvil (14), Milan Corryn (8), Hugo Ahl (16), Jakub Paur (17), Phillip Azango (11)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), James Ndjeungoue (17), Samuel Kopasek (19), Samuel Gidi (11), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Adrian Kapralik (10), Eric Bille (14), Dávid Ďuriš (29)

Spartak Trnava
4-1-2-3
1
Ziga Frelih
4
Libor Holik
13
Marek Ujlaky
26
Sebastián Kóša
29
Martin Mikovic
27
Vojtech Kubista
14
Milos Kratochvil
8
Milan Corryn
16
Hugo Ahl
17
Jakub Paur
11
Phillip Azango
29
Dávid Ďuriš
14
Eric Bille
10
Adrian Kapralik
20
Kristian Bari
37
Mario Sauer
11
Samuel Gidi
19
Samuel Kopasek
17
James Ndjeungoue
15
Tomas Hubocan
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko

Zilina
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Vojtech Kubista Adrian Zeljković | 46’ | Samuel Kopacek Timotej Hranica |
46’ | Hugo Ahl Erik Daniel | 46’ | Mario Sauer Miroslav Kacer |
68’ | Philip Azango Robert Pich | 71’ | David Duris Frantisek Kosa |
68’ | Milan Corryn Michal Duris | 71’ | Eric Bille Denis Alijagic |
84’ | Sebastian Kosa Erik Sabo | 75’ | Adrian Kapralik Patrik Ilko |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Zeljković | Jakub Badzgon | ||
Martin Vantruba | Frantisek Kosa | ||
Roman Prochazka | Denis Alijagic | ||
Robert Pich | Basirou Badjie | ||
Erik Daniel | Patrik Ilko | ||
Filip Bainovic | Andrej Stojchevski | ||
Erik Sabo | Timotej Hranica | ||
Michal Duris | Miroslav Kacer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại