![]() Martin Bukata 27 | |
![]() Enis Fazlagikj 78 | |
![]() Martin Bukata 90 | |
![]() Adam Kopas 90 |
Thống kê trận đấu Zilina vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Zilina

Spartak Trnava
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zilina vs Spartak Trnava
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Abasa Aremeyaw (5), Adam Kopas (33), Benson Anang (28), Matus Rusnak (66), Filip Mraz (43), Enis Fazlagikj (18), Dominik Javorcek (2), Lukas Janosik (9), Taofiq Jibril (8), Vahan Bichakhchyan (11)
Spartak Trnava (4-3-3): Dominik Takac (71), Roman Prochazka (15), Martin Skrtel (37), Filip Twardzik (23), Martin Mikovic (29), Martin Bukata (28), Kyriakos Savvidis (88), Jakub Gric (8), Alex Ivan (11), Yusuf Bamidele (25), Kelvin Boateng (14)

Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
5
Abasa Aremeyaw
33
Adam Kopas
28
Benson Anang
66
Matus Rusnak
43
Filip Mraz
18
Enis Fazlagikj
2
Dominik Javorcek
9
Lukas Janosik
8
Taofiq Jibril
11
Vahan Bichakhchyan
14
Kelvin Boateng
25
Yusuf Bamidele
11
Alex Ivan
8
Jakub Gric
88
Kyriakos Savvidis
28
Martin Bukata
29
Martin Mikovic
23
Filip Twardzik
37
Martin Skrtel
15
Roman Prochazka
71
Dominik Takac

Spartak Trnava
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Abasa Aremeyaw Patrik Myslovic | 72’ | Alex Ivan Milan Ristovski |
46’ | Filip Mraz Patrik Ilko | 83’ | Kelvin Boateng Ammar Ramadan |
75’ | Taofiq Jibril Timotej Jambor | 90’ | Martin Bukata Kristian Kostrna |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Javorcek | Stanislav Olejnik | ||
Patrik Leitner | Ammar Ramadan | ||
Patrik Myslovic | Kristian Kostrna | ||
Patrik Ilko | Matej Curma | ||
Timotej Jambor | Lukas Jendrek | ||
Tomas Nemcik | Marek Ujlaky | ||
Branislav Sluka | Dejan Trajkovski | ||
Marek Teplan | Lubos Kamenar | ||
Krisztian Bari | Milan Ristovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại