![]() Tigran Barseghyan 22 | |
![]() James Ndjeungoue 22 | |
![]() Kyriakos Savvidis 31 | |
![]() Marko Tolic 35 | |
![]() Marko Tolic 37 | |
![]() Tomas Hubocan 45+2' | |
![]() Lukas Pauschek (Thay: Marko Tolic) 46 | |
![]() Eric Bille (Kiến tạo: Samuel Kopacek) 47 | |
![]() Cesar Blackman (Kiến tạo: David Strelec) 55 | |
![]() Danylo Ignatenko 61 | |
![]() Patrik Ilko (Thay: David Duris) 76 | |
![]() Robert Mak (Thay: Sharani Zuberu) 76 | |
![]() Julius Szoke (Thay: Nino Marcelli) 88 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Adrian Kapralik) 88 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: David Strelec) 88 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Kyriakos Savvidis) 90 | |
![]() Xavier Adang (Thay: Eric Bille) 90 | |
![]() Jan Minarik 90+2' | |
![]() Krisztian Bari (Kiến tạo: Eric Bille) 90+5' | |
![]() Mario Sauer 90+5' | |
![]() Mario Sauer 90+9' |
Thống kê trận đấu Zilina vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Zilina

Slovan Bratislava
56 Kiểm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zilina vs Slovan Bratislava
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), James Ndjeungoue (17), Samuel Kopasek (19), Samuel Gidi (11), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Adrian Kapralik (10), Eric Bille (14), Dávid Ďuriš (29)
Slovan Bratislava (4-2-1-3): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sharani Zuberu (23), Kyriakos Savvidis (88), Danylo Ignatenko (77), Marko Tolic (10), Tigran Barseghyan (11), David Strelec (13), Nino Marcelli (18)

Zilina
3-4-3
30
Lubomir Belko
23
Jan Minarik
15
Tomas Hubocan
17
James Ndjeungoue
19
Samuel Kopasek
11
Samuel Gidi
37
Mario Sauer
20
Kristian Bari
10
Adrian Kapralik
14
Eric Bille
29
Dávid Ďuriš
18
Nino Marcelli
13
David Strelec
11
Tigran Barseghyan
10
Marko Tolic
77
Danylo Ignatenko
88
Kyriakos Savvidis
23
Sharani Zuberu
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
28
César Blackman
71
Dominik Takac

Slovan Bratislava
4-2-1-3
Thay người | |||
76’ | David Duris Patrik Ilko | 46’ | Marko Tolic Lukas Pauschek |
88’ | Adrian Kapralik Lukas Prokop | 76’ | Sharani Zuberu Robert Mak |
90’ | Eric Bille Xavier Adang | 88’ | Nino Marcelli Julius Szoke |
88’ | David Strelec Idjessi Metsoko | ||
90’ | Kyriakos Savvidis Artur Gajdos |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Kacer | Robert Mak | ||
Xavier Adang | Alen Mustafic | ||
Basirou Badjie | Siemen Voet | ||
Patrik Ilko | Martin Trnovsky | ||
Timotej Hranica | Lukas Pauschek | ||
Adama Drame | Artur Gajdos | ||
Lukas Prokop | Julius Szoke | ||
Denis Alijagic | Idjessi Metsoko | ||
Jakub Badzgon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại