Lukas Pauschek rời sân và được thay thế bởi Yuri Medvedev.
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Julius Szoke) 46 | |
![]() Rahim Ibrahim (Thay: Alen Mustafic) 46 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 57 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Kevor Palumets) 61 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Vincent Chyla) 61 | |
![]() Kenan Bajric (Thay: Nino Marcelli) 64 | |
![]() Rahim Ibrahim 69 | |
![]() Robert Mak (Thay: Vladimir Weiss) 74 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Kenan Bajric) 77 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Alasana Yirajang) 77 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Simon Fasko) 78 | |
![]() Samuel Stefanik (Kiến tạo: Andriy Gavrylenko) 84 | |
![]() Yuri Medvedev (Thay: Lukas Pauschek) 86 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava
Andriy Gavrylenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Stefanik ghi bàn!
Simon Fasko rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
Kenan Bajric đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Strelec ghi bàn!
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.

V À A A O O O - Rahim Ibrahim ghi bàn!
Nino Marcelli rời sân và được thay thế bởi Kenan Bajric.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Kevor Palumets rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.

V À A A O O O - Vladimir Weiss từ Slovan Bratislava thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Alen Mustafic rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Julius Szoke rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Slovan Bratislava
Zeleziarne Podbrezova (3-4-2-1): Adam Danko (28), Filip Mielke (3), Kristian Kostrna (24), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (20), Simon Fasko (25), Vincent Chyla (13), Kevor Palumets (80), Daniel Smekal (9), Alasana Yirajang (10), Samuel Stefanik (26)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Martin Trnovsky (31), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Sharani Zuberu (23), Alen Mustafic (20), Julius Szoke (37), Tigran Barseghyan (11), Vladimir Weiss (7), Nino Marcelli (18), David Strelec (13)


Thay người | |||
61’ | Kevor Palumets Ondrej Deml | 46’ | Alen Mustafic Rahim Ibrahim |
61’ | Vincent Chyla Rene Paraj | 46’ | Julius Szoke Danylo Ignatenko |
77’ | Alasana Yirajang Andriy Gavrylenko | 64’ | Nino Marcelli Kenan Bajric |
78’ | Simon Fasko Lionel Abate Etoundi | 74’ | Vladimir Weiss Robert Mak |
86’ | Lukas Pauschek Jurij Medvedev |
Cầu thủ dự bị | |||
Lionel Abate Etoundi | Matus Macik | ||
Andriy Gavrylenko | Rahim Ibrahim | ||
Pavol Bajza | Kenan Bajric | ||
Ondrej Deml | Jurij Medvedev | ||
Rene Paraj | Robert Mak | ||
Peter Juritka | Matus Vojtko | ||
Jakub Luka | César Blackman | ||
Danylo Ignatenko | |||
Idjessi Metsoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại