Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stelios Andreou 34 | |
![]() Daan Heymans 36 | |
![]() Parfait Guiagon (Kiến tạo: Antoine Bernier) 48 | |
![]() Raphael Onyedika 55 | |
![]() Casper Nielsen (Thay: Hugo Vetlesen) 66 | |
![]() Romeo Vermant (Thay: Andreas Skov Olsen) 66 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Grejohn Kyei) 67 | |
![]() Parfait Guiagon 74 | |
![]() Romeo Vermant 76 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Joel Ordonez) 82 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Joaquin Seys) 82 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Antoine Bernier) 84 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 84 | |
![]() Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis) 89 | |
![]() Hans Vanaken 90+1' |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Club Brugge


Diễn biến Sporting Charleroi vs Club Brugge

V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.

Thẻ vàng cho Romeo Vermant.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Raphael Onyedika nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Antoine Bernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daan Heymans.

Thẻ vàng cho Stelios Andreou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Club Brugge
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)


Thay người | |||
67’ | Grejohn Kyei Oday Dabbagh | 66’ | Andreas Skov Olsen Romeo Vermant |
84’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza | 66’ | Hugo Vetlesen Casper Nielsen |
84’ | Antoine Bernier Alexis Flips | 82’ | Joaquin Seys Michal Skoras |
82’ | Joel Ordonez Kyriani Sabbe | ||
89’ | Christos Tzolis Chemsdine Talbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Defourny | Chemsdine Talbi | ||
Yacine Titraoui | Michal Skoras | ||
Mardochee Nzita | Romeo Vermant | ||
Isaac Mbenza | Ferran Jutgla | ||
Zan Rogelj | Ardon Jashari | ||
Alexis Flips | Casper Nielsen | ||
Youssef Sylla | Kyriani Sabbe | ||
Cheick Keita | Zaid Romero | ||
Oday Dabbagh | Nordin Jackers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại