Thứ Tư, 14/05/2025
Stelios Andreou
34
Daan Heymans
36
Parfait Guiagon (Kiến tạo: Antoine Bernier)
48
Raphael Onyedika
55
Casper Nielsen (Thay: Hugo Vetlesen)
66
Romeo Vermant (Thay: Andreas Skov Olsen)
66
Oday Dabbagh (Thay: Grejohn Kyei)
67
Parfait Guiagon
74
Romeo Vermant
76
Kyriani Sabbe (Thay: Joel Ordonez)
82
Michal Skoras (Thay: Joaquin Seys)
82
Alexis Flips (Thay: Antoine Bernier)
84
Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)
84
Chemsdine Talbi (Thay: Christos Tzolis)
89
Hans Vanaken
90+1'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Club Brugge

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Club Brugge
Club Brugge
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 5
21 Ném biên 12
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Charleroi vs Club Brugge

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!

V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!

89'

Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Chemsdine Talbi.

84'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

84'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.

82'

Joaquin Seys rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.

82'

Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.

76' Thẻ vàng cho Romeo Vermant.

Thẻ vàng cho Romeo Vermant.

74' Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

67'

Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.

66'

Andreas Skov Olsen rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.

66'

Hugo Vetlesen rời sân và được thay thế bởi Casper Nielsen.

55' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Raphael Onyedika nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Raphael Onyedika nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

48'

Antoine Bernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!

V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Daan Heymans.

Thẻ vàng cho Daan Heymans.

34' Thẻ vàng cho Stelios Andreou.

Thẻ vàng cho Stelios Andreou.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Club Brugge

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
30
Mohamed Kone
98
Jeremy Petris
4
Aiham Ousou
21
Stelios Andreou
15
Vetle Dragsnes
6
Adem Zorgane
5
Etiene Camara
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
18
Daan Heymans
8
Parfait Guiagon
99
Grejohn Kyei
19
Gustaf Nilsson
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
7
Andreas Skov Olsen
15
Raphael Onyedika
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
67’
Grejohn Kyei
Oday Dabbagh
66’
Andreas Skov Olsen
Romeo Vermant
84’
Parfait Guiagon
Isaac Mbenza
66’
Hugo Vetlesen
Casper Nielsen
84’
Antoine Bernier
Alexis Flips
82’
Joaquin Seys
Michal Skoras
82’
Joel Ordonez
Kyriani Sabbe
89’
Christos Tzolis
Chemsdine Talbi
Cầu thủ dự bị
Theo Defourny
Chemsdine Talbi
Yacine Titraoui
Michal Skoras
Mardochee Nzita
Romeo Vermant
Isaac Mbenza
Ferran Jutgla
Zan Rogelj
Ardon Jashari
Alexis Flips
Casper Nielsen
Youssef Sylla
Kyriani Sabbe
Cheick Keita
Zaid Romero
Oday Dabbagh
Nordin Jackers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
19/09 - 2021
14/02 - 2022
27/08 - 2022
23/01 - 2023
17/09 - 2023
28/01 - 2024
28/09 - 2024
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

Cúp quốc gia Bỉ
04/05 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X