Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs St.Truiden hôm nay 21-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 21/12

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

2 : 1
Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 21/12/2024
Vòng 19 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daan Heymans (Kiến tạo: Adem Zorgane)37
  • Isaac Mbenza (Thay: Daan Heymans)45
  • Yacine Titraoui (Kiến tạo: Jeremy Petris)53
  • Vetle Dragsnes58
  • Zan Rogelj (Thay: Antoine Bernier)82
  • Youssuf Sylla (Thay: Nikola Stulic)87
  • Massamba Sow (Thay: Parfait Guiagon)90
  • Ryotaro Ito (Thay: Andres Ferrari)45
  • Louis Patris68
  • Isaias Delpupo (Thay: Zineddine Belaid)70
  • Olivier Dumont (Thay: Rihito Yamamoto)70
  • Jay David Mbalanda (Thay: Billal Brahimi)78
  • Adam Nhaili (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)88
  • Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Adam Nhaili)90

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs St.Truiden

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
St.Truiden
St.Truiden
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs St.Truiden

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

St.Truiden (3-4-3): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Joel Chima Fujita (8), Rihito Yamamoto (6), Robert-Jan Vanwesemael (60), Billal Brahimi (7), Andres Ferrari (9), Adriano Bertaccini (91)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
30
Mohamed Kone
98
Jeremy Petris
95
Cheick Keita
4
Aiham Ousou
15
Vetle Dragsnes
22
Yacine Titraoui
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
8
Parfait Guiagon
19
Nikola Stulic
91
Adriano Bertaccini
9
Andres Ferrari
7
Billal Brahimi
60
Robert-Jan Vanwesemael
6
Rihito Yamamoto
8
Joel Chima Fujita
19
Louis Patris
31
Bruno Godeau
4
Zineddine Belaid
20
Rein Van Helden
16
Leo Kokubo
St.Truiden
St.Truiden
3-4-3
Thay người
45’
Daan Heymans
Isaac Mbenza
45’
Andres Ferrari
Ryotaro Ito
82’
Antoine Bernier
Zan Rogelj
70’
Zineddine Belaid
Isaias Delpupo
87’
Nikola Stulic
Youssef Sylla
70’
Rihito Yamamoto
Olivier Dumont
90’
Parfait Guiagon
Massamba Sow
78’
Billal Brahimi
Jay David Mbalanda
88’
Robert-Jan Vanwesemael
Adam Nhaili
Cầu thủ dự bị
Martin Delavalee
Jo Coppens
Isaac Mbenza
David Mindombe
Mardochee Nzita
Hugo Lambotte
Raymond Asante
Isaias Delpupo
Zan Rogelj
Ryotaro Ito
Etiene Camara
Olivier Dumont
Alexis Flips
Jay David Mbalanda
Youssef Sylla
Joselpho Barnes
Massamba Sow
Adam Nhaili

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/07 - 2021
29/01 - 2022
15/10 - 2022
27/02 - 2023
04/09 - 2023
24/12 - 2023
04/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038H T T T T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828T H T H T
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven184104-322H H H H T
13KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
14St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
15Cercle BruggeCercle Brugge18459-1217B B B H H
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X