Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St.Truiden vs Sporting Charleroi hôm nay 04-08-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 04/8

Kết thúc
1 : 4

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-4
CN, 01:45 04/08/2024
Vòng 2 - VĐQG Bỉ
Daio Wasabi Stayen Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Rein Van Helden40
  • Adam Nhaili (Thay: Alouis Diriken)58
  • Hugo Lambotte (Thay: Olivier Dumont)58
  • Kahveh Zahiroleslam61
  • Shogo Taniguchi (Thay: Zineddine Belaid)70
  • Arthur Alexis (Thay: Robert-Jan Vanwesemael)79
  • (Pen) Daan Heymans18
  • Daan Heymans (Kiến tạo: Adem Zorgane)30
  • Parfait Guiagon (Kiến tạo: Jeremy Petris)43
  • Antoine Bernier45+1'
  • Etienne Camara68
  • Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)70
  • Raymond Asante (Thay: Antoine Bernier)70
  • Youssouph Badji (Thay: Youssuf Sylla)80
  • Amine Boukamir (Thay: Etienne Camara)80
  • Yacine Titraoui (Thay: Daan Heymans)88

Thống kê trận đấu St.Truiden vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
St.Truiden
St.Truiden
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St.Truiden vs Sporting Charleroi

St.Truiden (5-4-1): Jo Coppens (12), Frederic Ananou (27), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Robert-Jan Vanwesemael (60), Olivier Dumont (14), Ryotaro Ito (13), Alouis Diriken (33), Kahveh Zahiroleslam (15)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssef Sylla (80)

St.Truiden
St.Truiden
5-4-1
12
Jo Coppens
27
Frederic Ananou
20
Rein Van Helden
4
Zineddine Belaid
31
Bruno Godeau
2
Ryoya Ogawa
60
Robert-Jan Vanwesemael
14
Olivier Dumont
13
Ryotaro Ito
33
Alouis Diriken
15
Kahveh Zahiroleslam
80
Youssef Sylla
8
Parfait Guiagon
18 2
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
95
Cheick Keita
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
58’
Alouis Diriken
Adam Nhaili
70’
Parfait Guiagon
Isaac Mbenza
58’
Olivier Dumont
Hugo Lambotte
70’
Antoine Bernier
Raymond Asante
70’
Zineddine Belaid
Shogo Taniguchi
80’
Youssuf Sylla
Youssouph Badji
79’
Robert-Jan Vanwesemael
Arthur Alexis
80’
Etienne Camara
Amine Boukamir
88’
Daan Heymans
Yacine Titraoui
Cầu thủ dự bị
Adriano Bertaccini
Theo Defourny
Adam Nhaili
Aiham Ousou
Arthur Alexis
Isaac Mbenza
Matt Lendfers
Youssouph Badji
Shogo Taniguchi
Yacine Titraoui
Wolke Janssens
Mardochee Nzita
Joselpho Barnes
Zan Rogelj
David Mindombe
Raymond Asante
Hugo Lambotte
Amine Boukamir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/07 - 2021
29/01 - 2022
15/10 - 2022
27/02 - 2023
04/09 - 2023
24/12 - 2023
04/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X