![]() Tiago Manso 14 | |
![]() Angelo Meneses 34 | |
![]() (Pen) Luiz Henrique Pachu Lira 36 | |
![]() Stevy Okitokandjo 43 | |
![]() Jaime Daniel Melao Simoes 45 | |
![]() Simao Carvalho Martins 45+5' | |
![]() Jose Tiago Almeida Martins (Thay: Jaime Daniel Melao Simoes) 46 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Stevy Okitokandjo) 46 | |
![]() Sodiq Fatai 63 | |
![]() Erson Stiven Dias Costa (Thay: Nuno Miguel Santos Rodrigues) 63 | |
![]() Erivaldo (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 66 | |
![]() Wesley Tanque da Silva 72 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Wesley Tanque da Silva) 73 | |
![]() Lucho 75 | |
![]() Ricardo Araujo (Thay: Diogo Rodrigues) 79 | |
![]() Felipe Dini da Cruz Pires (Thay: Nkanyiso Shinga) 79 | |
![]() Martim (Thay: Simao Carvalho Martins) 88 | |
![]() Semeu Commey (Thay: Helder Morim) 88 | |
![]() Joao Miguel Traquina Andre (Thay: Angelo Meneses) 90 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Kiến tạo: Mohamed Toure) 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting Covilha vs Trofense
số liệu thống kê

Sporting Covilha

Trofense
68 Kiểm soát bóng 32
17 Phạm lỗi 24
23 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Covilha vs Trofense
Thay người | |||
46’ | Jaime Daniel Melao Simoes Jose Tiago Almeida Martins | 46’ | Stevy Okitokandjo Mohamed Toure |
63’ | Nuno Miguel Santos Rodrigues Erson Stiven Dias Costa | 66’ | Luiz Henrique Pachu Lira Erivaldo |
79’ | Diogo Rodrigues Ricardo Araujo | 73’ | Wesley Tanque da Silva Daniel Cruz Liberal |
79’ | Nkanyiso Shinga Felipe Dini da Cruz Pires | 88’ | Helder Morim Semeu Commey |
90’ | Angelo Meneses Joao Miguel Traquina Andre | 88’ | Simao Carvalho Martins Martim Malheiro Fabiao Maia |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | Miguel Jose Oliveira Silva Santos | ||
Pedro Casagrande | Daniel Goncalves Machado | ||
Erson Stiven Dias Costa | Semeu Commey | ||
Gilberto Manuel Pereira da Silva | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Jose Tiago Almeida Martins | Daniel Cruz Liberal | ||
Ricardo Araujo | Mohamed Toure | ||
Felipe Dini da Cruz Pires | Erivaldo | ||
Gildo Vilanculos | Schurrle | ||
Joao Miguel Traquina Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại