![]() Ange Jimmy Mutsinzi 40 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues (Thay: Keffel Resende Alvim) 46 | |
![]() Youcef Bechou (Thay: Andre Filipe Carneiro Leal) 46 | |
![]() Erson Stiven Dias Costa (Kiến tạo: Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes) 58 | |
![]() Capita (Thay: Ange Jimmy Mutsinzi) 66 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Erson Stiven Dias Costa) 69 | |
![]() Tiago Andre Lopes Moreira 75 | |
![]() Camilo Jose Triana Fragozo (Thay: Felipe Dini da Cruz Pires) 78 | |
![]() Samuel Pedro (Thay: Tiago Andre Lopes Moreira) 78 | |
![]() Gustavo Martins Furtado dos Santos (Thay: Tito Cabral Junior) 78 | |
![]() Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes 84 | |
![]() Samuel Pedro 85 | |
![]() Ryan Teague (Thay: Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes) 87 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Elias Achouri) 90 | |
![]() Diogo Almeida 90+1' |
Thống kê trận đấu Sporting Covilha vs Trofense
số liệu thống kê

Sporting Covilha

Trofense
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 8
35 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
18 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 6 | 50 | T T B B B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -2 | 44 | B B B B H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -7 | 38 | H B T T B |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại