![]() Jorge Luis Sanguina Morinigo 6 | |
![]() Nestor Rafael Gimenez Florentin 9 | |
![]() Cristhian Ocampos 19 | |
![]() Marcos Daniel Martinich 33 | |
![]() Marcelo Fabian Fernandez Benitez 46 | |
![]() Antonio Oviedo Cortizo (Thay: Marcos Daniel Martinich) 52 | |
![]() Marcelo Fabian Fernandez Benitez 56 | |
![]() Jorge Narciso Caceres 68 | |
![]() Pablo Daniel Zeballos Ocampos (Thay: Jorge Luis Sanguina Morinigo) 69 | |
![]() Hugo Valde (Thay: Elvio Vera) 72 | |
![]() Oscar Rigoberto Romero Adorno (Thay: Robert Gustavo Aldama Rodas) 77 | |
![]() Lucas Daniel Sanabria Britez 80 | |
![]() Eugenio Aranda (Thay: Marcos Benitez) 90 |
Thống kê trận đấu Sportivo Ameliano vs Tacuary
số liệu thống kê

Sportivo Ameliano

Tacuary
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại