![]() Abel Paredes 12 | |
![]() Ronal Dominguez 14 | |
![]() Luis Alejandro Ortiz Franco (Thay: Alejandro Samudio) 23 | |
![]() Jorge Ortega (Kiến tạo: Oscar Ruiz) 31 | |
![]() Julio Gonzalez 45+1' | |
![]() (og) Javier Vallejos 50 | |
![]() Luis Cabral (Thay: Edgar Benitez) 61 | |
![]() Alberto Contrera (Thay: Abel Paredes) 64 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Diego Barreto) 64 | |
![]() Martin Nunez (Thay: Derlis Rodriguez) 74 | |
![]() Matias Almeida (Thay: Jorge Ortega) 74 | |
![]() Diego Duarte (Thay: Sergio Bareiro) 78 | |
![]() Kevin Agustin Benitez (Thay: Aldo Maiz) 78 | |
![]() Hector Bustamente (Thay: Valdeci Moreira) 84 | |
![]() Elvio Vera 90+1' | |
![]() Elvio Vera 90+2' |
Thống kê trận đấu Sportivo Ameliano vs Tacuary
số liệu thống kê

Sportivo Ameliano

Tacuary
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 32
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sportivo Ameliano vs Tacuary
Thay người | |||
23’ | Alejandro Samudio Luis Alejandro Ortiz Franco | 61’ | Edgar Benitez Luis Alberto Cabral Vazquez |
64’ | Abel Paredes Alberto Cirilo Contrera Jimenez | 74’ | Jorge Ortega Matias Almeida |
64’ | Diego Barreto Marcos Benitez | 74’ | Derlis Rodriguez Martin Nunez Dominguez |
78’ | Aldo Maiz Kevin Agustin Benitez | 84’ | Valdeci Moreira Hector Bustamente |
78’ | Sergio Bareiro Diego Duarte |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Agustin Benitez | Aldo Bareira | ||
Diego Duarte | Luis Alberto Cabral Vazquez | ||
Alberto Cirilo Contrera Jimenez | Hector Bustamente | ||
Junior Ramon Balbuena | Walter Clar | ||
Luis Alejandro Ortiz Franco | Matias Almeida | ||
Hugo Javier Benitez | Martin Nunez Dominguez | ||
Marcos Benitez | Gustavo Medina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Ameliano
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại