- Jeremy Guillemenot (Kiến tạo: Lukas Gortler)44
- Leon Dajaku (Thay: Randy Schneider)46
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Christian Witzig)51
- Basil Stillhart52
- Leonidas Stergiou70
- Gregory Karlen (Thay: Albert Vallci)71
- Willem Geubbels (Thay: Jeremy Guillemenot)71
- Leon Dajaku73
- Leon Dajaku90+2'
- Fidan Aliti23
- Tosin Aiyegun (Kiến tạo: Blerim Dzemaili)26
- Becir Omeragic36
- Yanick Brecher44
- Blerim Dzemaili44
- Jonathan Okita (Thay: Tosin Aiyegun)46
- Jonathan Okita (Kiến tạo: Antonio Marchesano)56
- Marc Hornschuh (Thay: Blerim Dzemaili)67
- Roko Simic (Thay: Bledian Krasniqi)78
- Calixte Ligue (Thay: Antonio Marchesano)78
- Becir Omeragic85
- Ole Selnaes (Thay: Jonathan Okita)86
- Mirlind Kryeziu90+3'
Thống kê trận đấu St. Gallen vs FC Zurich
số liệu thống kê
St. Gallen
FC Zurich
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs FC Zurich
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Albert Vallci (20), Basil Stillhart (6), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Randy Schneider (27), Jeremy Guillemenot (9), Emmanuel Latte Lath (22)
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Lindrit Kamberi (2), Nikola Boranijasevic (19), Fidan Aliti (6), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Blerim Dzemaili (21), Tosin Aiyegun (15), Antonio Marchesano (10)
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
4
Leonidas Stergiou
5
Matej Maglica
20
Albert Vallci
6
Basil Stillhart
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
27
Randy Schneider
9
Jeremy Guillemenot
22
Emmanuel Latte Lath
10
Antonio Marchesano
15
Tosin Aiyegun
21
Blerim Dzemaili
7
Bledian Krasniqi
6
Fidan Aliti
19
Nikola Boranijasevic
12
Ifeanyi Mathew
2
Lindrit Kamberi
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Randy Schneider Leon Dajaku | 46’ | Ole Selnaes Jonathan Okita |
71’ | Albert Vallci Gregory Karlen | 67’ | Blerim Dzemaili Marc Hornschuh |
71’ | Jeremy Guillemenot Willem Geubbels | 78’ | Antonio Marchesano Calixte Ligue |
78’ | Bledian Krasniqi Roko Simic | ||
86’ | Jonathan Okita Ole Selnaes |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregory Karlen | Selmin Hodza | ||
Lukas Watkowiak | Marc Hornschuh | ||
Alessandro Krauchi | Zivko Kostadinovic | ||
Patrick Sutter | Calixte Ligue | ||
Alessio Besio | Jonathan Okita | ||
Stefano Guidotti | Fabian Rohner | ||
Willem Geubbels | Stephan Seiler | ||
Leon Dajaku | Ole Selnaes | ||
Noha Ndombasi Nlandu | Roko Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại