- Kevin Csoboth (Thay: Felix Mambimbi)7
- Christian Witzig45+2'
- Chadrac Akolo (Kiến tạo: Lukas Goertler)54
- Corsin Konietzke (Thay: Lukas Goertler)67
- Mihailo Stevanovic (Thay: Christian Witzig)68
- Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)68
- Moustapha Cisse (Thay: Chadrac Akolo)82
- Kevin Csoboth90+5'
- Noe Sow23
- Ylyas Chouaref (Thay: Cristian Souza)60
- Dejan Sorgic (Thay: Dejan Djokic)60
- Numa Lavanchy62
- (Pen) Ali Kabacalman69
- Liam Chipperfield (Thay: Ali Kabacalman)80
- Theo Berdayes (Thay: Anton Miranchuk)84
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Sion
số liệu thống kê
St. Gallen
Sion
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Sion
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Jordi Quintillà (8), Lukas Görtler (16), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Chadrac Akolo (10), Felix Mambimbi (18)
Sion (3-1-4-2): Heinz Lindner (1), Noe Sow (5), Joel Schmied (2), Gora Diouf (4), Baltazar (8), Numa Lavanchy (14), Ali Kabacalman (88), Anton Miranchuk (10), Nias Hefti (20), Dejan Djokic (19), Cristian Souza (52)
St. Gallen
4-1-2-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
8
Jordi Quintillà
16
Lukas Görtler
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
10
Chadrac Akolo
18
Felix Mambimbi
52
Cristian Souza
19
Dejan Djokic
20
Nias Hefti
10
Anton Miranchuk
88
Ali Kabacalman
14
Numa Lavanchy
8
Baltazar
4
Gora Diouf
2
Joel Schmied
5
Noe Sow
1
Heinz Lindner
Sion
3-1-4-2
Thay người | |||
7’ | Felix Mambimbi Kevin Csoboth | 60’ | Cristian Souza Ylyas Chouaref |
67’ | Lukas Goertler Corsin Konietzke | 60’ | Dejan Djokic Dejan Sorgic |
68’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 80’ | Ali Kabacalman Liam Scott Chipperfield |
68’ | Christian Witzig Mihailo Stevanovic | 84’ | Anton Miranchuk Theo Berdayes |
82’ | Chadrac Akolo Moustapha Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Probst | Noah Godwin | ||
Lukas Watkowiak | Reto Ziegler | ||
Moustapha Cisse | Marquinhos Cipriano | ||
Yannick Noah | Ylyas Chouaref | ||
Abdoulaye Diaby | Dejan Sorgic | ||
Konrad Faber | Jan Kronig | ||
Corsin Konietzke | Liam Scott Chipperfield | ||
Mihailo Stevanovic | Theo Berdayes | ||
Kevin Csoboth | Mouhcine Bouriga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại