![]() Jason McClelland (Thay: Adam Murphy) 24 | |
![]() Gregory Sloggett 28 | |
![]() Daniel Williams (Thay: Paul Doyle) 46 | |
![]() Daniel Kelly 60 | |
![]() Mark Doyle (Thay: Ronan Coughlan) 64 | |
![]() Joe Adams (Thay: Steven Bradley) 69 | |
![]() Tom Grivosti 75 | |
![]() Keith Ward (Thay: Gregory Sloggett) 77 | |
![]() Robbie Benson 82 | |
![]() Joe Redmond 82 | |
![]() Tunde Owolabi (Thay: Billy King) 84 | |
![]() David McMillan (Thay: Patrick Hoban) 89 | |
![]() David McMillan 90+3' | |
![]() Joe Adams 90+4' | |
![]() Jason McClelland 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Dundalk
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Dundalk
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Dundalk
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Joseph Anang (1), Anthony Breslin (19), James Abankwah (20), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Darragh Burns (17), Billy King (15), Adam Murphy (34), Adam O'Reilly (16), Eoin Doyle (9), Ronan Coughlan (10)
Dundalk (4-4-2): Nathan Sheppard (1), Mark Connolly (5), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Lewis Macari (2), Paul Doyle (21), Steven Bradley (16), Robbie Benson (8), Gregory Sloggett (10), Patrick Hoban (9), Daniel Kelly (7)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
1
Joseph Anang
19
Anthony Breslin
20
James Abankwah
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
17
Darragh Burns
15
Billy King
34
Adam Murphy
16
Adam O'Reilly
9
Eoin Doyle
10
Ronan Coughlan
7
Daniel Kelly
9
Patrick Hoban
10
Gregory Sloggett
8
Robbie Benson
16
Steven Bradley
21
Paul Doyle
2
Lewis Macari
15
Darragh Leahy
4
Andrew Boyle
5
Mark Connolly
1
Nathan Sheppard

Dundalk
4-4-2
Thay người | |||
24’ | Adam Murphy Jason McClelland | 46’ | Paul Doyle Daniel Williams |
64’ | Ronan Coughlan Mark Doyle | 69’ | Steven Bradley Joe Adams |
84’ | Billy King Tunde Owolabi | 77’ | Gregory Sloggett Keith Ward |
89’ | Patrick Hoban David McMillan |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odumosu | Joe Adams | ||
Sam Curtis | Mark Hanratty | ||
Kian Corbally | David McMillan | ||
Ian Bermingham | Ryan O'Kane | ||
Kyle Robinson | Keith Ward | ||
Tunde Owolabi | Sam Bone | ||
Ben McCormack | Brian Gartland | ||
Jason McClelland | Peter Cherrie | ||
Mark Doyle | Daniel Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại