Thẻ vàng cho Joe Redmond.
![]() Jamie Lennon 21 | |
![]() Sean Hoare 22 | |
![]() Liam Boyce (Kiến tạo: Ronan Boyce) 29 | |
![]() Ronan Boyce 34 | |
![]() Adam O'Reilly (Thay: Ronan Boyce) 46 | |
![]() Liam Boyce 49 | |
![]() Kevin Holt 51 | |
![]() Shane Ferguson (Thay: Mark Connolly) 60 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Gavin Whyte) 60 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Liam Boyce) 60 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Barry Baggley) 68 | |
![]() Adam O'Reilly 69 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Axel Sjoeberg) 71 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Sadou Diallo) 74 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Mason Melia) 77 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Brandon Kavanagh) 77 | |
![]() Shane Ferguson 82 | |
![]() Paul McMullan 86 | |
![]() Joe Redmond 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Derry City


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Derry City


Thẻ vàng cho Paul McMullan.

Thẻ vàng cho Shane Ferguson.
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Kian Leavy.
Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.
Axel Sjoeberg rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Chris Forrester.
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Paul McMullan.
Mark Connolly rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.

Thẻ vàng cho Kevin Holt.

Thẻ vàng cho Liam Boyce.
Ronan Boyce rời sân và được thay thế bởi Adam O'Reilly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ronan Boyce.
Ronan Boyce đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Liam Boyce đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Hoare.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Derry City
St. Patrick's Athletic (3-5-2): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Brandon Kavanagh (14), Barry Baggley (19), Jamie Lennon (6), Simon Power (25), Jason McClelland (11), Mason Melia (9), Zack Elbouzedi (7)
Derry City (5-4-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Kevin Holt (22), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Sam Todd (24), Gavin Whyte (11), Sadou Diallo (15), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Liam Boyce (27)


Thay người | |||
68’ | Barry Baggley Chris Forrester | 46’ | Ronan Boyce Adam O'Reilly |
71’ | Axel Sjoeberg Aidan Keena | 60’ | Mark Connolly Shane Ferguson |
77’ | Mason Melia Kian Leavy | 60’ | Gavin Whyte Paul McMullan |
77’ | Brandon Kavanagh Jake Mulraney | 60’ | Liam Boyce Danny Mullen |
74’ | Sadou Diallo Robbie Benson |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Arlo Doherty | ||
Conor Carty | Robbie Benson | ||
Chris Forrester | Shane Ferguson | ||
Aidan Keena | Ciaron Harkin | ||
Kian Leavy | Patrick Hoban | ||
Jake Mulraney | Paul McMullan | ||
Anthony Breslin | Danny Mullen | ||
Luke Turner | Adam O'Reilly | ||
Sean Patton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 6 | 37 | B H T T T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 1 | 9 | 5 | 37 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | H B T H B |
5 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | B T B H H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | H B B B H |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 1 | 29 | H H T B H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | H B T H B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | B T B T H |
10 | ![]() | 22 | 2 | 9 | 11 | -15 | 15 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại