Hayden Cann đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Adam O'Reilly 8 | |
![]() Thomas Oluwa 10 | |
![]() Robbie Benson 15 | |
![]() Elicha Ahui (Kiến tạo: Owen Lambe) 41 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Ciaron Harkin) 46 | |
![]() Liam Boyce 54 | |
![]() Conor Keeley 66 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Michael Duffy) 68 | |
![]() Dominic Thomas (Thay: Gavin Whyte) 68 | |
![]() Patrick Hoban (Thay: Liam Boyce) 72 | |
![]() Jack Brady (Thay: Douglas James-Taylor) 76 | |
![]() Bridel Bosakani (Thay: Warren Davis) 88 | |
![]() Dominic Thomas (Kiến tạo: Hayden Cann) 90 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Derry City


Diễn biến Drogheda United vs Derry City

V À A A O O O - Dominic Thomas đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Bridel Bosakani.
Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Jack Brady.
Liam Boyce rời sân và được thay thế bởi Patrick Hoban.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Dominic Thomas.
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Paul McMullan.

Thẻ vàng cho Conor Keeley.
Thẻ vàng cho Liam Boyce.
Ciaron Harkin rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Owen Lambe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elicha Ahui đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robbie Benson.

Thẻ vàng cho Thomas Oluwa.

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Derry City
Drogheda United (3-4-3): Luke Dennison (45), Elicha Ahui (2), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Luke Heeney (21), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Thomas Oluwa (11), Warren Davis (24), Douglas James-Taylor (10)
Derry City (5-3-2): Brian Maher (1), Ciaron Harkin (4), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Kevin Holt (22), Sam Todd (24), Adam O'Reilly (8), Robbie Benson (13), Michael Duffy (7), Gavin Whyte (11), Liam Boyce (27)


Thay người | |||
76’ | Douglas James-Taylor Jack Brady | 46’ | Ciaron Harkin Danny Mullen |
88’ | Warren Davis Bridel Bosakani | 68’ | Gavin Whyte Dom Thomas |
68’ | Michael Duffy Paul McMullan | ||
72’ | Liam Boyce Patrick Hoban |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Arlo Doherty | ||
Dare Kareem | Dom Thomas | ||
Scott Brady | Paul McMullan | ||
Andrew Quinn | Danny Mullen | ||
Aaron Harper-Bailey | Cead McGrath | ||
Bridel Bosakani | Sean Patton | ||
Kieran Cruise | Shane Ferguson | ||
George Cooper | Patrick Hoban | ||
Glenn McCourt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | H H T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T B B T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 5 | 25 | B H T B H |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | H B B T B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại