V À A A O O O - Daniel Mullen đã ghi bàn!
![]() Sam Todd (Kiến tạo: Michael Duffy) 33 | |
![]() Liam Boyce 36 | |
![]() Luke Heeney 39 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 55 | |
![]() Jack Brady (Thay: Ryan Brennan) 55 | |
![]() Andrew Quinn 57 | |
![]() Darragh Markey (Thay: Shane Farrell) 60 | |
![]() Dare Kareem (Thay: Thomas Oluwa) 60 | |
![]() Adam O'Reilly (Thay: Sadou Diallo) 63 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Ronan Boyce) 75 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Gavin Whyte) 75 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Carl Winchester) 76 | |
![]() Scott Brady 77 | |
![]() Bridel Bosakani (Thay: Douglas James-Taylor) 88 | |
![]() Daniel Mullen 90+5' |
Thống kê trận đấu Derry City vs Drogheda United


Diễn biến Derry City vs Drogheda United

Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Bridel Bosakani.

Thẻ vàng cho Scott Brady.
Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Paul McMullan.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Daniel Mullen.
Ronan Boyce rời sân và được thay thế bởi Robbie Benson.
Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Adam O'Reilly.
Thomas Oluwa rời sân và Dare Kareem vào thay.
Shane Farrell rời sân và Darragh Markey vào thay.

Thẻ vàng cho Andrew Quinn.
Ryan Brennan rời sân và Jack Brady vào thay.
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luke Heeney.

V À A A O O O - Liam Boyce đã ghi bàn!
Michael Duffy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Todd đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derry City vs Drogheda United
Derry City (5-4-1): Brian Maher (1), Kevin Holt (22), Sam Todd (24), Mark Connolly (6), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Carl Winchester (20), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), Gavin Whyte (11), Liam Boyce (27)
Drogheda United (4-3-3): Luke Dennison (45), Conor Kane (3), Andrew Quinn (4), Aaron Harper-Bailey (5), Conor Keeley (22), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Douglas James-Taylor (10), Luke Heeney (21), Thomas Oluwa (11)


Thay người | |||
63’ | Sadou Diallo Adam O'Reilly | 55’ | Ryan Brennan Jack Brady |
75’ | Ronan Boyce Robbie Benson | 55’ | Conor Kane Kieran Cruise |
75’ | Gavin Whyte Danny Mullen | 60’ | Shane Farrell Darragh Markey |
76’ | Carl Winchester Paul McMullan | 60’ | Thomas Oluwa Dare Kareem |
88’ | Douglas James-Taylor Bridel Bosakani |
Cầu thủ dự bị | |||
Arlo Doherty | Jack Brady | ||
Robbie Benson | Sean McCarthy | ||
Shane Ferguson | Evan Haddock | ||
Ciaron Harkin | Kieran Cruise | ||
Patrick Hoban | Scott Brady | ||
Paul McMullan | Darragh Markey | ||
Danny Mullen | Zishim Bawa | ||
Adam O'Reilly | Bridel Bosakani | ||
Sean Patton | Dare Kareem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 6 | 37 | B H T T T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 1 | 9 | 5 | 37 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | H B T H B |
5 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | B T B H H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | H B B B H |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 1 | 29 | H H T B H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | H B T H B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | B T B T H |
10 | ![]() | 22 | 2 | 9 | 11 | -15 | 15 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại