Thẻ vàng cho Brendan Clarke.
![]() Ademipo Odubeko (Kiến tạo: Jonathan Lunney) 25 | |
![]() Malcolm Shaw 29 | |
![]() Stephen Walsh 32 | |
![]() Daniel Kelly 33 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Killian Brouder) 46 | |
![]() Harry Wood 50 | |
![]() Bobby Burns (Thay: Gregory Cunningham) 57 | |
![]() Kerr McInroy (Thay: Harry Wood) 62 | |
![]() Tyreke Wilson (Thay: James Norris) 62 | |
![]() Evan Caffrey (Thay: Daniel Kelly) 62 | |
![]() Cillian Tollett (Thay: Malcolm Shaw) 72 | |
![]() Mark Coyle (Thay: Jonathan Lunney) 75 | |
![]() Conor James McCormack (Thay: Edward McCarthy) 82 | |
![]() Sean Gannon 83 | |
![]() Bobby Burns 84 | |
![]() Mark Coyle 85 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Ellis Chapman) 90 | |
![]() Colm Horgan (Thay: Conor James McCormack) 90 | |
![]() Brendan Clarke 90+5' |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Shelbourne


Diễn biến Galway United FC vs Shelbourne

Conor James McCormack rời sân và được thay thế bởi Colm Horgan.
Ellis Chapman rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.

Thẻ vàng cho Mark Coyle.

V À A A O O O - Bobby Burns đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Gannon.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Conor James McCormack.
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi Mark Coyle.
Malcolm Shaw rời sân và được thay thế bởi Cillian Tollett.
Daniel Kelly rời sân và Evan Caffrey vào thay.
James Norris rời sân và Tyreke Wilson vào thay.
Harry Wood rời sân và Kerr McInroy vào thay.
Gregory Cunningham rời sân và được thay thế bởi Bobby Burns.

Thẻ vàng cho Harry Wood.
Killian Brouder rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Kelly.

Thẻ vàng cho Stephen Walsh.

Thẻ vàng cho Malcolm Shaw.
Jonathan Lunney đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Shelbourne
Galway United FC (5-3-2): Evan Watts (16), Greg Cunningham (8), Robert Slevin (4), Garry Buckley (26), Jeannot Esua (33), Cian Byrne (2), Killian Brouder (5), Edward McCarthy (24), Malcolm Isaiah Shaw (11), David Hurley (10), Stephen Walsh (7)
Shelbourne (5-3-2): Conor Kearns (1), Kameron Ledwidge (4), Ellis Chapman (5), Sean Gannon (2), James Norris (18), Lewis Temple (24), Daniel Kelly (17), Jonathan Lunney (6), Harry Wood (7), Ademipo Odubeko (11), Sean Boyd (9)


Thay người | |||
46’ | Killian Brouder Vincent Russell Borden | 62’ | Daniel Kelly Evan Caffrey |
57’ | Gregory Cunningham Bobby Burns | 62’ | Harry Wood Kerr McInroy |
72’ | Malcolm Shaw Cillian Tollett | 62’ | James Norris Tyreke Wilson |
82’ | Colm Horgan Conor James McCormack | 75’ | Jonathan Lunney Mark Coyle |
90’ | Conor James McCormack Colm Horgan | 90’ | Ellis Chapman Ali Coote |
Cầu thủ dự bị | |||
Brendan Clarke | Patrick Barrett | ||
Bobby Burns | Evan Caffrey | ||
Vincent Russell Borden | Ali Coote | ||
Regan Donelon | Mark Coyle | ||
Colm Horgan | Lorcan Healy | ||
Sean Kerrigan | John Martin | ||
Conor James McCormack | Kerr McInroy | ||
Junior Thiam | John O'Sullivan | ||
Cillian Tollett | Tyreke Wilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 6 | 37 | B H T T T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 1 | 9 | 5 | 37 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | H B T H B |
5 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | B T B H H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | H B B B H |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 1 | 29 | H H T B H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | H B T H B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | B T B T H |
10 | ![]() | 22 | 2 | 9 | 11 | -15 | 15 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại