Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
![]() Mark Coyle 35 | |
![]() (Pen) Dayle Rooney 36 | |
![]() Harry Wood 41 | |
![]() Alistair Coote (Thay: John O'Sullivan) 60 | |
![]() John Martin (Thay: Jonathan Lunney) 60 | |
![]() Connor Parsons (Thay: Rhys Brennan) 65 | |
![]() Ellis Chapman (Thay: Harry Wood) 69 | |
![]() Colm Whelan (Thay: Adam McDonnell) 74 | |
![]() Keith Buckley (Thay: James Clarke) 74 | |
![]() Alistair Coote 75 | |
![]() Sean Grehan 79 | |
![]() Tyreke Wilson (Thay: Sean Gannon) 81 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: James Norris) 82 | |
![]() Alistair Coote 84 | |
![]() Alistair Coote 84 | |
![]() Dayle Rooney 87 | |
![]() Colm Whelan 87 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Ross Tierney) 89 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Shelbourne


Diễn biến Bohemian FC vs Shelbourne

Thẻ vàng cho Colm Whelan.

Thẻ vàng cho Dayle Rooney.

THẺ ĐỎ! - Alistair Coote nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alistair Coote nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [cầu thủ1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [cầu thủ1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
James Norris rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Sean Gannon rời sân và được thay thế bởi Tyreke Wilson.

Thẻ vàng cho Sean Grehan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alistair Coote.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Rhys Brennan rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi John Martin.
John O'Sullivan rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harry Wood.

V À A A O O O - Dayle Rooney của Bohemian FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Shelbourne
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Seán Grehan (29), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Dawson Devoy (10), Rhys Brennan (19), Ross Tierney (26), Dayle Rooney (8), James Clarke (15)
Shelbourne (5-3-2): Conor Kearns (1), Evan Caffrey (27), Sean Gannon (2), Mark Coyle (8), Kameron Ledwidge (4), James Norris (18), John O'Sullivan (16), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), Harry Wood (7), Ademipo Odubeko (11)


Thay người | |||
65’ | Rhys Brennan Connor Parsons | 60’ | John O'Sullivan Alistair Coote |
74’ | James Clarke Keith Buckley | 60’ | Jonathan Lunney John Martin |
74’ | Adam McDonnell Colm Whelan | 69’ | Harry Wood Ellis Chapman |
89’ | Ross Tierney Archie Meekison | 81’ | Sean Gannon Tyreke Wilson |
82’ | James Norris Daniel Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Lorcan Healy | ||
Keith Buckley | Ellis Chapman | ||
James McManus | Alistair Coote | ||
Archie Meekison | Daniel Kelly | ||
John Mountney | John Martin | ||
Lys Mousset | Ryan O'Kane | ||
Connor Parsons | Raymond Offor | ||
Liam Smith | Rayhaan Tulloch | ||
Colm Whelan | Tyreke Wilson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 12 | 29 | H H T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T B B T |
5 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 5 | 25 | B H T B H |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | H B B T B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại