Thẻ vàng cho Leigh Kavanagh.
![]() Oliver Denham 15 | |
![]() Owen Elding (Kiến tạo: Daire Patton) 28 | |
![]() Reece Hutchinson 34 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 41 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 46 | |
![]() Liam Smith (Thay: John Mountney) 46 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Colm Whelan) 60 | |
![]() Matty Wolfe (Thay: Oliver Denham) 61 | |
![]() Dayle Rooney 62 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru) 68 | |
![]() Sam Sargeant 79 | |
![]() Conor Reynolds 85 | |
![]() Markuss Strods (Thay: Niall Morahan) 85 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Daire Patton) 86 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Conor Reynolds) 86 | |
![]() Leigh Kavanagh (Thay: Robert Cornwall) 90 | |
![]() James Clarke (Kiến tạo: Dayle Rooney) 90+5' | |
![]() Oskar van Hattum 90+6' | |
![]() Ross Tierney 90+6' | |
![]() Leigh Kavanagh 90+8' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Sligo Rovers


Diễn biến Bohemian FC vs Sligo Rovers


Thẻ vàng cho Ross Tierney.

Thẻ vàng cho Oskar van Hattum.
Dayle Rooney đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Clarke đã ghi bàn!
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Leigh Kavanagh.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Daire Patton rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.
Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Markuss Strods.

Thẻ vàng cho Conor Reynolds.

Thẻ vàng cho Sam Sargeant.
Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

Thẻ vàng cho Dayle Rooney.
Oliver Denham rời sân và Matty Wolfe vào thay.
Colm Whelan rời sân và Rhys Brennan vào thay.
John Mountney rời sân và được thay thế bởi Liam Smith.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Sligo Rovers
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), John Mountney (22), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Colm Whelan (9)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Reece Hutchinson (3), Oliver Denham (15), Conor Reynolds (46), Kyle McDonagh (23), Jake Doyle-Hayes (49), Daire Patton (71), William Fitzgerald (7), Jad Hakiki (8), Owen Elding (47), Wilson Waweru (9)


Thay người | |||
46’ | John Mountney Liam Smith | 61’ | Oliver Denham Matty Wolfe |
46’ | Adam McDonnell Keith Buckley | 68’ | Wilson Waweru Francely Lomboto |
60’ | Colm Whelan Rhys Brennan | 86’ | Conor Reynolds Stephen Mallon |
85’ | Niall Morahan Markuss Strods | 86’ | Daire Patton Oskar van Hattum |
90’ | Robert Cornwall Leigh Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Conor Walsh | ||
Liam Smith | Cian Kavanagh | ||
James McManus | Harvey Lintott | ||
Keith Buckley | Francely Lomboto | ||
Rhys Brennan | Stephen Mallon | ||
Leigh Kavanagh | Guilherme Rego Priosti | ||
Declan Osagie | David Jonathan | ||
Markuss Strods | Matty Wolfe | ||
Oskar van Hattum |
Nhận định Bohemian FC vs Sligo Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 6 | 37 | B H T T T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 1 | 9 | 5 | 37 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | H B T H B |
5 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | B T B H H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | H B B B H |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 1 | 29 | H H T B H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | H B T H B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | B T B T H |
10 | ![]() | 22 | 2 | 9 | 11 | -15 | 15 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại