Thứ Sáu, 04/07/2025
Oliver Denham
15
Owen Elding (Kiến tạo: Daire Patton)
28
Reece Hutchinson
34
Jake Doyle-Hayes
41
Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell)
46
Liam Smith (Thay: John Mountney)
46
Rhys Brennan (Thay: Colm Whelan)
60
Matty Wolfe (Thay: Oliver Denham)
61
Dayle Rooney
62
Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru)
68
Sam Sargeant
79
Conor Reynolds
85
Markuss Strods (Thay: Niall Morahan)
85
Oskar van Hattum (Thay: Daire Patton)
86
Stephen Mallon (Thay: Conor Reynolds)
86
Leigh Kavanagh (Thay: Robert Cornwall)
90
James Clarke (Kiến tạo: Dayle Rooney)
90+5'
Oskar van Hattum
90+6'
Ross Tierney
90+6'
Leigh Kavanagh
90+8'

Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Sligo Rovers

số liệu thống kê
Bohemian FC
Bohemian FC
Sligo Rovers
Sligo Rovers
69 Kiểm soát bóng 31
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bohemian FC vs Sligo Rovers

Tất cả (25)
90+8' Thẻ vàng cho Leigh Kavanagh.

Thẻ vàng cho Leigh Kavanagh.

90+6' Thẻ vàng cho Ross Tierney.

Thẻ vàng cho Ross Tierney.

90+6' Thẻ vàng cho Oskar van Hattum.

Thẻ vàng cho Oskar van Hattum.

90+5'

Dayle Rooney đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - James Clarke đã ghi bàn!

V À A A O O O - James Clarke đã ghi bàn!

90+1'

Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Leigh Kavanagh.

86'

Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.

86'

Daire Patton rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.

85'

Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Markuss Strods.

85' Thẻ vàng cho Conor Reynolds.

Thẻ vàng cho Conor Reynolds.

79' Thẻ vàng cho Sam Sargeant.

Thẻ vàng cho Sam Sargeant.

68'

Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

62' Thẻ vàng cho Dayle Rooney.

Thẻ vàng cho Dayle Rooney.

61'

Oliver Denham rời sân và Matty Wolfe vào thay.

60'

Colm Whelan rời sân và Rhys Brennan vào thay.

46'

John Mountney rời sân và được thay thế bởi Liam Smith.

46'

Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

34' Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.

Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Sligo Rovers

Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), John Mountney (22), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Colm Whelan (9)

Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Reece Hutchinson (3), Oliver Denham (15), Conor Reynolds (46), Kyle McDonagh (23), Jake Doyle-Hayes (49), Daire Patton (71), William Fitzgerald (7), Jad Hakiki (8), Owen Elding (47), Wilson Waweru (9)

Bohemian FC
Bohemian FC
4-2-3-1
30
Kacper Chorazka
4
Niall Morahan
5
Robert Cornwall
6
Jordan Flores
22
John Mountney
10
Dawson Devoy
17
Adam McDonnell
26
Ross Tierney
15
James Clarke
8
Dayle Rooney
9
Colm Whelan
9
Wilson Waweru
47
Owen Elding
8
Jad Hakiki
7
William Fitzgerald
71
Daire Patton
49
Jake Doyle-Hayes
23
Kyle McDonagh
46
Conor Reynolds
15
Oliver Denham
3
Reece Hutchinson
29
Sam Sargeant
Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-2-3-1
Thay người
46’
John Mountney
Liam Smith
61’
Oliver Denham
Matty Wolfe
46’
Adam McDonnell
Keith Buckley
68’
Wilson Waweru
Francely Lomboto
60’
Colm Whelan
Rhys Brennan
86’
Conor Reynolds
Stephen Mallon
85’
Niall Morahan
Markuss Strods
86’
Daire Patton
Oskar van Hattum
90’
Robert Cornwall
Leigh Kavanagh
Cầu thủ dự bị
James Talbot
Conor Walsh
Liam Smith
Cian Kavanagh
James McManus
Harvey Lintott
Keith Buckley
Francely Lomboto
Rhys Brennan
Stephen Mallon
Leigh Kavanagh
Guilherme Rego Priosti
Declan Osagie
David Jonathan
Markuss Strods
Matty Wolfe
Oskar van Hattum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
15/08 - 2021
20/11 - 2021
06/04 - 2022
21/05 - 2022
07/08 - 2022
07/11 - 2022
02/04 - 2023
03/06 - 2023
01/07 - 2023
30/09 - 2023
17/02 - 2024
18/05 - 2024
13/07 - 2024
20/10 - 2024
05/04 - 2025
11/05 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Bohemian FC

VĐQG Ireland
28/06 - 2025
24/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
28/06 - 2025
24/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers2414642148T T T B T
2Derry CityDerry City221147637B H T T T
3Bohemian FCBohemian FC221219537T T B T H
4Drogheda UnitedDrogheda United248115335H B T H B
5ShelbourneShelbourne247116132B T B H H
6St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic24879031H B B B H
7Galway United FCGalway United FC22787129H H T B H
8Waterford FCWaterford FC228311-1127H B T H B
9Sligo RoversSligo Rovers225413-1119B T B T H
10Cork CityCork City222911-1515H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X