Thẻ vàng cho Gareth McElroy.
![]() Gareth McElroy (Kiến tạo: William Fitzgerald) 3 | |
![]() Conor Reynolds 11 | |
![]() Tyreke Wilson 20 | |
![]() John Martin (Kiến tạo: Evan Caffrey) 34 | |
![]() John Martin (Kiến tạo: Evan Caffrey) 40 | |
![]() Ronan Manning (Thay: Stephen Mallon) 46 | |
![]() Harvey Lintott (Thay: Conor Reynolds) 46 | |
![]() John Martin 58 | |
![]() Owen Elding (Kiến tạo: Matty Wolfe) 59 | |
![]() Ademipo Odubeko (Thay: Harry Wood) 70 | |
![]() Wilson Waweru (Thay: Cian Kavanagh) 70 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Matty Wolfe) 70 | |
![]() Evan Caffrey 76 | |
![]() John O'Sullivan 84 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: John Martin) 85 | |
![]() William Fitzgerald 89 | |
![]() Gareth McElroy 90 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Sligo Rovers


Diễn biến Shelbourne vs Sligo Rovers


Thẻ vàng cho William Fitzgerald.
John Martin rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.

Thẻ vàng cho John O'Sullivan.

Thẻ vàng cho Evan Caffrey.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ademipo Odubeko.
Matty Wolfe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Elding đã ghi bàn!

V À A A O O O - John Martin đã ghi bàn!
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Harvey Lintott.
Stephen Mallon rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Evan Caffrey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - John Martin đã ghi bàn!
Evan Caffrey đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Martin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tyreke Wilson.

Thẻ vàng cho Conor Reynolds.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Sligo Rovers
Shelbourne (5-3-2): Lorcan Healy (19), John O'Sullivan (16), Mark Coyle (8), Kameron Ledwidge (4), Tyreke Wilson (3), Evan Caffrey (27), Ellis Chapman (5), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), John Martin (10), Harry Wood (7)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Matty Wolfe (6), Jad Hakiki (8), Stephen Mallon (10), Owen Elding (47), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11)


Thay người | |||
70’ | Harry Wood Ademipo Odubeko | 46’ | Stephen Mallon Ronan Manning |
85’ | John Martin Daniel Kelly | 46’ | Conor Reynolds Harvey Lintott |
70’ | Matty Wolfe Francely Lomboto | ||
70’ | Cian Kavanagh Wilson Waweru |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Topcu | Richard Brush | ||
Ademipo Odubeko | Ronan Manning | ||
Alistair Coote | Francely Lomboto | ||
Daniel Kelly | Harvey Lintott | ||
James Norris | Wilson Waweru | ||
Ryan O'Kane | Kyle McDonagh | ||
Rayhaan Tulloch | Conor Walsh | ||
Raymond Offor | Connor Malley | ||
James Roche | Daire Patton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 6 | 29 | T B H H T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | T T T H B |
4 | ![]() | 17 | 9 | 0 | 8 | 1 | 27 | B T T T B |
5 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | B B T B H |
6 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T B H T |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B B B T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 1 | 9 | -10 | 22 | T T T B H |
9 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | H B B B B |
10 | ![]() | 17 | 3 | 3 | 11 | -11 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại