Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
![]() John Mahon 18 | |
![]() (Pen) Graham Burke 26 | |
![]() Matthew Healy 41 | |
![]() Aaron Greene 42 | |
![]() Lee Grace 46 | |
![]() Cian Kavanagh (Thay: Jad Hakiki) 46 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Graham Burke) 68 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Matthew Healy) 68 | |
![]() Alex Noonan (Thay: Jack Byrne) 68 | |
![]() Wilson Waweru (Thay: Francely Lomboto) 77 | |
![]() Harvey Lintott (Thay: Conor Reynolds) 77 | |
![]() Daire Patton (Thay: Matty Wolfe) 77 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Aaron Greene) 83 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Daniel Grant) 83 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Cian Kavanagh) 83 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers


Diễn biến Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Harvey Lintott.
Francely Lomboto rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
Jack Byrne rời sân và được thay thế bởi Alex Noonan.
Matthew Healy rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.

Thẻ vàng cho Lee Grace.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Aaron Greene ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matthew Healy.

V À A A O O O - Graham Burke từ Shamrock Rovers thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho John Mahon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Cory O'Sullivan (27), Pico (4), Lee Grace (5), Adam Matthews (3), Jack Byrne (29), Matthew Healy (17), Darragh Nugent (15), Graham Burke (10), Aaron Greene (9)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Ronan Manning (12), Matty Wolfe (6), Francely Lomboto (19), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)


Thay người | |||
68’ | Jack Byrne Alex Noonan | 46’ | Stephen Mallon Cian Kavanagh |
68’ | Graham Burke Gary O'Neill | 77’ | Matty Wolfe Daire Patton |
68’ | Matthew Healy John O'Sullivan | 77’ | Francely Lomboto Wilson Waweru |
83’ | Daniel Grant Victor Ozhianvuna | 77’ | Conor Reynolds Harvey Lintott |
83’ | Aaron Greene Rory Gaffney | 83’ | Cian Kavanagh Stephen Mallon |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Noonan | Conor Walsh | ||
Leon Pohls | Daire Patton | ||
Gary O'Neill | Guilherme Rego Priosti | ||
Cian Barrett | Wilson Waweru | ||
John O'Sullivan | Stephen Mallon | ||
Victor Ozhianvuna | Conor Cannon | ||
Rory Gaffney | Cian Kavanagh | ||
Joshua Honohan | Kyle McDonagh | ||
Trevor Clarke | Harvey Lintott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại