![]() William Fitzgerald 18 | |
![]() Aidan Keena 30 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Gary O'Neil) 46 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Barry Cotter) 46 | |
![]() Aidan Keena 54 | |
![]() Karl O'Sullivan 60 | |
![]() (Pen) Graham Burke 63 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Rory Gaffney) 64 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Daniel Mandroiu) 64 | |
![]() Colm Horgan (Thay: Karl O'Sullivan) 68 | |
![]() Max Mata (Thay: Aidan Keena) 69 | |
![]() Aaron Greene 71 | |
![]() Edward McGinty 74 | |
![]() Graham Burke 74 | |
![]() Richard Towell (Thay: Dylan Watts) 75 | |
![]() David Cawley (Thay: Jordan Hamilton) 79 | |
![]() (og) Adam McDonnell 81 | |
![]() Mark Byrne (Thay: William Fitzgerald) 89 | |
![]() Shane Blaney (Thay: Niall Morahan) 89 | |
![]() Patrick Kirk 90+1' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Shamrock Rovers

Sligo Rovers
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Sean Hoare (3), Lee Grace (5), Roberto Lopes (4), Barry Cotter (6), Andy Lyons (22), Gary O'Neil (16), Dylan Watts (7), Rory Gaffney (20), Graham Burke (10), Daniel Mandroiu (14)
Sligo Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Patrick Kirk (19), Lewis Banks (2), Nando Pijnaker (28), Karl O'Sullivan (14), Niall Morahan (8), Adam McDonnell (17), William Fitzgerald (7), Garry Buckley (26), Aidan Keena (9), Jordan Hamilton (10)

Shamrock Rovers
3-4-3
1
Alan Mannus
3
Sean Hoare
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
6
Barry Cotter
22
Andy Lyons
16
Gary O'Neil
7
Dylan Watts
20
Rory Gaffney
10
Graham Burke
14
Daniel Mandroiu
10
Jordan Hamilton
9
Aidan Keena
26
Garry Buckley
7
William Fitzgerald
17
Adam McDonnell
8
Niall Morahan
14
Karl O'Sullivan
28
Nando Pijnaker
2
Lewis Banks
19
Patrick Kirk
1
Edward McGinty

Sligo Rovers
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Gary O'Neil Jack Byrne | 68’ | Karl O'Sullivan Colm Horgan |
46’ | Barry Cotter Neil Farrugia | 69’ | Aidan Keena Max Mata |
64’ | Rory Gaffney Aidomo Emakhu | 79’ | Jordan Hamilton David Cawley |
64’ | Daniel Mandroiu Aaron Greene | 89’ | Niall Morahan Shane Blaney |
75’ | Dylan Watts Richard Towell | 89’ | William Fitzgerald Mark Byrne |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Poehls | Shane Blaney | ||
Richard Towell | Mark Byrne | ||
Chris McCann | David Cawley | ||
Jack Byrne | Cillian Heaney | ||
Aidomo Emakhu | Colm Horgan | ||
Neil Farrugia | Seamas Keogh | ||
Ronan Finn | Max Mata | ||
Aaron Greene | Richard Brush | ||
Sean Kavanagh | Kailin Barlow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại