James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.
![]() Padraig Amond (Kiến tạo: Ryan Burke) 10 | |
![]() Dean McMenamy 15 | |
![]() Rory Gaffney (Kiến tạo: Aaron Greene) 25 | |
![]() Cory O'Sullivan 30 | |
![]() Rowan McDonald (Thay: Dean McMenamy) 60 | |
![]() Navajo Bakboord (Thay: Kacper Radkowski) 60 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Darragh Nugent) 69 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Rory Gaffney) 69 | |
![]() Matthew Healy (Thay: Gary O'Neil) 69 | |
![]() Graham Burke (Thay: Jack Byrne) 75 | |
![]() Alex Noonan 76 | |
![]() Rowan McDonald 78 | |
![]() Cian Barrett (Thay: Aaron Greene) 88 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: James Olayinka) 90 | |
![]() Graham Burke 90+3' |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Shamrock Rovers


Diễn biến Waterford FC vs Shamrock Rovers

V À A A O O O - Graham Burke đã ghi bàn!
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Cian Barrett.

Thẻ vàng cho Rowan McDonald.
Jack Byrne rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Gary O'Neil rời sân và được thay thế bởi Matthew Healy.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.

V À A A O O O - Alex Noonan đã ghi bàn!
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
Kacper Radkowski rời sân và được thay thế bởi Navajo Bakboord.
Dean McMenamy rời sân và được thay thế bởi Rowan McDonald.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cory O'Sullivan.
Aaron Greene đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.

V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!
Ryan Burke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Shamrock Rovers
Waterford FC (4-3-1-2): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Kyle White (16), Dean McMenamy (27), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9)
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Adam Matthews (3), Lee Grace (5), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Jack Byrne (29), Darragh Nugent (15), Gary O'Neill (16), Rory Gaffney (20), Aaron Greene (9)


Thay người | |||
60’ | Kacper Radkowski Navajo Bakboord | 69’ | Darragh Nugent John O'Sullivan |
60’ | Dean McMenamy Rowan McDonald | 69’ | Rory Gaffney Michael Noonan |
90’ | James Olayinka Maarten Pouwels | 69’ | Gary O'Neil Matthew Healy |
75’ | Jack Byrne Graham Burke | ||
88’ | Aaron Greene Cian Barrett |
Cầu thủ dự bị | |||
Jason Healy | Leon Pohls | ||
Bradley Wade | Cian Barrett | ||
Navajo Bakboord | Victor Ozhianvuna | ||
Rowan McDonald | John O'Sullivan | ||
Sean Keane | Trevor Clarke | ||
Maarten Pouwels | Michael Noonan | ||
Bobby Keohan | Danny Grant | ||
Zak O'Sullivan | Matthew Healy | ||
Adam Queally | Graham Burke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại