Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam McDonnell 40 | |
![]() (Pen) Padraig Amond 45 | |
![]() Conan Noonan 45+2' | |
![]() James Clarke (Thay: Rhys Brennan) 46 | |
![]() James McManus (Thay: Colm Whelan) 57 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Robert Cornwall) 58 | |
![]() Dawson Devoy 72 | |
![]() Kyle White (Thay: Jesse Dempsey) 85 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: James Olayinka) 85 | |
![]() Markuss Strods (Thay: Niall Morahan) 85 |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Bohemian FC


Diễn biến Waterford FC vs Bohemian FC
Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Markuss Strods.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
James Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawson Devoy đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ross Tierney đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawson Devoy đã ghi bàn!
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Colm Whelan rời sân và được thay thế bởi James McManus.
Rhys Brennan rời sân và được thay thế bởi James Clarke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Conan Noonan đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Waterford FC ghi bàn.

V À A A O O O - Padraig Amond từ Waterford FC thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Adam McDonnell.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Bohemian FC
Waterford FC (4-3-1-2): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Jesse Dempsey (14), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Rowan McDonald (6), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Tom Lonergan (18)
Bohemian FC (4-1-4-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Leigh Kavanagh (20), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), Rhys Brennan (19), Adam McDonnell (17), Ross Tierney (26), Colm Whelan (9)


Thay người | |||
85’ | Jesse Dempsey Kyle White | 46’ | Rhys Brennan James Clarke |
85’ | James Olayinka Dean McMenamy | 57’ | Colm Whelan James McManus |
58’ | Robert Cornwall Keith Buckley | ||
85’ | Niall Morahan Markuss Strods |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | James Talbot | ||
Navajo Bakboord | Keith Buckley | ||
Andrew Boyle | James Clarke | ||
Ben McCormack | Christopher Conlon | ||
Maarten Pouwels | James McManus | ||
Kyle White | John Mountney | ||
Adam Queally | Liam Smith | ||
Dean McMenamy | Markuss Strods | ||
Sean Keane | Jake Hough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 6 | 37 | B H T T T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 1 | 9 | 5 | 37 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | H B T H B |
5 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | B T B H H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | H B B B H |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 1 | 29 | H H T B H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | H B T H B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | B T B T H |
10 | ![]() | 22 | 2 | 9 | 11 | -15 | 15 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại