Keith Buckley đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() (Pen) Owen Elding 3 | |
![]() Ronan Manning 32 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Colm Whelan) 59 | |
![]() Rhys Brennan 61 | |
![]() Jad Hakiki (Thay: Ronan Manning) 67 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Francely Lomboto) 68 | |
![]() Connor Malley (Thay: Cian Kavanagh) 78 | |
![]() Kyle McDonagh (Thay: Conor Reynolds) 78 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 78 | |
![]() Lys Mousset (Thay: James Clarke) 78 | |
![]() Wilson Waweru (Thay: Harvey Lintott) 83 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Ross Tierney) 84 | |
![]() Lys Mousset (Kiến tạo: Keith Buckley) 88 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Bohemian FC


Diễn biến Sligo Rovers vs Bohemian FC

V À A A O O O - Lys Mousset đã ghi bàn!

V À A A A O O O Bohemian FC ghi bàn.
Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Wilson Waweru.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Lys Mousset.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Connor Malley.
Francely Lomboto rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Jad Hakiki.

Thẻ vàng cho Rhys Brennan.
Colm Whelan rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Ronan Manning.

ANH ẤY BỎ LỠ - Owen Elding thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Bohemian FC
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), Harvey Lintott (2), Reece Hutchinson (3), Ronan Manning (12), Jake Doyle-Hayes (49), Francely Lomboto (19), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Robert Cornwall (5), Seán Grehan (29), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), James Clarke (15), Ross Tierney (26), Colm Whelan (9)


Thay người | |||
67’ | Ronan Manning Jad Hakiki | 59’ | Colm Whelan Rhys Brennan |
68’ | Francely Lomboto Stephen Mallon | 78’ | James Clarke Lys Mousset |
78’ | Cian Kavanagh Connor Malley | 78’ | Adam McDonnell Keith Buckley |
78’ | Conor Reynolds Kyle McDonagh | 84’ | Ross Tierney Archie Meekison |
83’ | Harvey Lintott Wilson Waweru |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | James Talbot | ||
Connor Malley | Lys Mousset | ||
Daire Patton | James McManus | ||
Stephen Mallon | Keith Buckley | ||
Matty Wolfe | Rhys Brennan | ||
Conor Cannon | Archie Meekison | ||
Jad Hakiki | Sean Moore | ||
Wilson Waweru | Declan Osagie | ||
Kyle McDonagh | Markuss Strods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại