Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gregory Cunningham 35 | |
![]() Jad Hakiki (Kiến tạo: Owen Elding) 45 | |
![]() Bobby Burns (Thay: Gregory Cunningham) 46 | |
![]() Conor James McCormack (Thay: Vincent Russell Borden) 46 | |
![]() Moses Dyer (Kiến tạo: Cian Byrne) 47 | |
![]() Moses Dyer 53 | |
![]() John Mahon 53 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 53 | |
![]() Cian Byrne 53 | |
![]() Oliver Denham (Thay: Matty Wolfe) 64 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Kyle McDonagh) 64 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Wilson Waweru) 64 | |
![]() Owen Elding 65 | |
![]() Francely Lomboto 73 | |
![]() Killian Brouder (Thay: David Hurley) 74 | |
![]() Malcolm Shaw (Thay: Edward McCarthy) 74 | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Cian Byrne) 83 | |
![]() Daire Patton (Thay: Jad Hakiki) 85 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Conor Reynolds) 85 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Galway United FC


Diễn biến Sligo Rovers vs Galway United FC
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Cian Byrne rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Malcolm Shaw.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Killian Brouder.

V À A A O O O - Francely Lomboto đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Owen Elding.
Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
Kyle McDonagh rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Oliver Denham.

Thẻ vàng cho Cian Byrne.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

CẦU THỦ RỜI SÂN! - John Mahon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

CẦU THỦ RỜI SÂN! - Moses Dyer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Cian Byrne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moses Dyer đã ghi bàn!
Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi Conor James McCormack.
Gregory Cunningham rời sân và được thay thế bởi Bobby Burns.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Galway United FC
Sligo Rovers (4-3-3): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), John Mahon (21), Matty Wolfe (6), Reece Hutchinson (3), Jake Doyle-Hayes (49), Jad Hakiki (8), Kyle McDonagh (23), Owen Elding (47), William Fitzgerald (7), Wilson Waweru (9)
Galway United FC (4-3-3): Evan Watts (16), Greg Cunningham (8), Robert Slevin (4), Garry Buckley (26), Jeannot Esua (33), Patrick Hickey (15), Cian Byrne (2), Vincent Russell Borden (17), Edward McCarthy (24), Moses Dyer (9), David Hurley (10)


Thay người | |||
64’ | Matty Wolfe Oliver Denham | 46’ | Gregory Cunningham Bobby Burns |
64’ | Wilson Waweru Francely Lomboto | 46’ | Vincent Russell Borden Conor James McCormack |
64’ | Kyle McDonagh Oskar van Hattum | 74’ | David Hurley Killian Brouder |
85’ | Jad Hakiki Daire Patton | 74’ | Edward McCarthy Malcolm Isaiah Shaw |
85’ | Conor Reynolds Stephen Mallon | 83’ | Cian Byrne Stephen Walsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Walsh | Brendan Clarke | ||
Connor Malley | Regan Donelon | ||
Daire Patton | Killian Brouder | ||
Harvey Lintott | Stephen Walsh | ||
Oliver Denham | Malcolm Isaiah Shaw | ||
Francely Lomboto | Sean Kerrigan | ||
Stephen Mallon | Bobby Burns | ||
Cian Kavanagh | Colm Horgan | ||
Oskar van Hattum | Conor James McCormack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H T T T B |
2 | ![]() | 21 | 12 | 0 | 9 | 5 | 36 | B T T B T |
3 | ![]() | 23 | 8 | 11 | 4 | 6 | 35 | H H B T H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | B B H T T |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H B T B H |
6 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T H B B B |
7 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 1 | 28 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -10 | 27 | H H B T H |
9 | ![]() | 21 | 5 | 3 | 13 | -11 | 18 | B B T B T |
10 | ![]() | 21 | 2 | 8 | 11 | -15 | 14 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại