Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Sean Kerrigan.
![]() Garry Buckley (Thay: Gregory Cunningham) 37 | |
![]() Darragh Markey 45+1' | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Vincent Russell Borden) 61 | |
![]() Douglas James-Taylor (Thay: Thomas Oluwa) 62 | |
![]() Stephen Walsh 63 | |
![]() Douglas James-Taylor 64 | |
![]() Moses Dyer (Kiến tạo: Jeannot Esua) 68 | |
![]() Moses Dyer (Kiến tạo: Stephen Walsh) 70 | |
![]() Paul Doyle (Thay: Ryan Brennan) 73 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 73 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Darragh Markey) 74 | |
![]() Bridel Bosakani (Thay: Andrew Quinn) 79 | |
![]() Sean Kerrigan (Thay: Bobby Burns) 82 |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Drogheda United


Diễn biến Galway United FC vs Drogheda United
Andrew Quinn rời sân và được thay thế bởi Bridel Bosakani.
Darragh Markey rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Paul Doyle.
Stephen Walsh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moses Dyer ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Jeannot Esua đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moses Dyer ghi bàn!

Thẻ vàng cho Douglas James-Taylor.

Thẻ vàng cho Stephen Walsh.
Thomas Oluwa rời sân và được thay thế bởi Douglas James-Taylor.
Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Darragh Markey ghi bàn!
Gregory Cunningham rời sân và được thay thế bởi Garry Buckley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Drogheda United
Galway United FC (3-5-2): Brendan Clarke (1), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Greg Cunningham (8), Cian Byrne (2), David Hurley (10), Jeannot Esua (33), Bobby Burns (18), Vincent Russell Borden (17), Patrick Hickey (15), Moses Dyer (9)
Drogheda United (3-4-1-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Warren Davis (24), Thomas Oluwa (11)


Thay người | |||
37’ | Gregory Cunningham Garry Buckley | 62’ | Thomas Oluwa Douglas James-Taylor |
61’ | Vincent Russell Borden Stephen Walsh | 73’ | Conor Kane Kieran Cruise |
82’ | Bobby Burns Sean Kerrigan | 73’ | Ryan Brennan Paul Doyle |
74’ | Darragh Markey Luke Heeney | ||
79’ | Andrew Quinn Bridel Bosakani |
Cầu thủ dự bị | |||
Evan Watts | Theo Hennessy | ||
Regan Donelon | Kieran Cruise | ||
Stephen Walsh | George Cooper | ||
Sean Kerrigan | Aaron Harper-Bailey | ||
Max Wilson | Elicha Ahui | ||
Colm Horgan | Luke Heeney | ||
Conor James McCormack | Paul Doyle | ||
Garry Buckley | Douglas James-Taylor | ||
Cillian Tollett | Bridel Bosakani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại