Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Brennan 48 | |
![]() Liam Boyce 54 | |
![]() Liam Boyce 62 | |
![]() Liam Boyce 63 | |
![]() Conor Keeley 65 | |
![]() Conor Keeley 68 | |
![]() Carl Winchester 70 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Shane Farrell) 72 | |
![]() Shane Ferguson (Thay: Hayden Cann) 75 | |
![]() Gavin Whyte (Thay: Robbie Benson) 75 | |
![]() Sean Patton (Thay: Daniel Mullen) 82 | |
![]() Paul Doyle (Thay: Ryan Brennan) 82 | |
![]() Warren Davis 86 | |
![]() Adam O'Reilly 90+3' |
Thống kê trận đấu Derry City vs Drogheda United


Diễn biến Derry City vs Drogheda United

Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.

V À A A O O O - Warren Davis đã ghi bàn!
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Paul Doyle.
Daniel Mullen rời sân và được thay thế bởi Sean Patton.
Robbie Benson rời sân và được thay thế bởi Gavin Whyte.
Hayden Cann rời sân và được thay thế bởi Shane Ferguson.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.

Thẻ vàng cho Carl Winchester.

V À A A O O O - Conor Keeley đã ghi bàn!

V À A A O O O - Conor Keeley đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Liam Boyce nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A A O O O - Liam Boyce đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Liam Boyce.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Derry City vs Drogheda United
Derry City (5-4-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Mark Connolly (6), Kevin Holt (22), Robbie Benson (13), Liam Boyce (27), Adam O'Reilly (8), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Danny Mullen (21)
Drogheda United (3-4-3): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Warren Davis (24), Darragh Markey (7), Thomas Oluwa (11)


Thay người | |||
75’ | Hayden Cann Shane Ferguson | 72’ | Shane Farrell Luke Heeney |
75’ | Robbie Benson Gavin Whyte | 82’ | Ryan Brennan Paul Doyle |
82’ | Daniel Mullen Sean Patton |
Cầu thủ dự bị | |||
Shane Ferguson | George Cooper | ||
Sean Patton | Jack Brady | ||
Arlo Doherty | Elicha Ahui | ||
Paul McMullan | Paul Doyle | ||
Sam Todd | Aaron Harper-Bailey | ||
Dom Thomas | Dare Kareem | ||
Ciaron Harkin | Kieran Cruise | ||
Glenn McCourt | Luke Heeney | ||
Gavin Whyte | Zishim Bawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại