Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.
![]() Douglas James-Taylor (Kiến tạo: Warren Davis) 5 | |
![]() Kyle McDonagh (Thay: Gareth McElroy) 35 | |
![]() Darragh Markey (Thay: Kieran Cruise) 46 | |
![]() Owen Elding 58 | |
![]() Ryan Brennan 68 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Stephen Mallon) 69 | |
![]() Cian Kavanagh (Thay: Wilson Waweru) 69 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Warren Davis) 79 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Jad Hakiki) 85 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Sligo Rovers


Diễn biến Drogheda United vs Sligo Rovers
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Wilson Waweru rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
Stephen Mallon rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.

Thẻ vàng cho Owen Elding.
Kieran Cruise rời sân và được thay thế bởi Darragh Markey.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Gareth McElroy rời sân và được thay thế bởi Kyle McDonagh.
Warren Davis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Douglas James-Taylor đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Sligo Rovers
Drogheda United (3-4-2-1): Luke Dennison (45), George Cooper (15), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Kieran Cruise (31), Luke Heeney (21), Shane Farrell (17), Conor Kane (3), Warren Davis (24), Ryan Brennan (19), Douglas James-Taylor (10)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jad Hakiki (8), Jake Doyle-Hayes (49), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47), Stephen Mallon (10), Wilson Waweru (9)


Thay người | |||
46’ | Kieran Cruise Darragh Markey | 35’ | Gareth McElroy Kyle McDonagh |
79’ | Warren Davis Thomas Oluwa | 69’ | Wilson Waweru Cian Kavanagh |
69’ | Stephen Mallon Oskar van Hattum | ||
85’ | Jad Hakiki Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Conor Walsh | ||
Aaron Harper-Bailey | Connor Malley | ||
Sean McCarthy | Daire Patton | ||
Scott Brady | Harvey Lintott | ||
Darragh Markey | Cian Kavanagh | ||
Thomas Oluwa | Francely Lomboto | ||
Zishim Bawa | Oskar van Hattum | ||
Bridel Bosakani | Kyle McDonagh | ||
Dare Kareem | Guilherme Rego Priosti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | T H T T T |
2 | ![]() | 22 | 8 | 10 | 4 | 6 | 34 | T H H B T |
3 | ![]() | 20 | 11 | 0 | 9 | 3 | 33 | T B T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | H B B H T |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | H T H B B |
6 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 1 | 30 | T H B T B |
7 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 2 | 28 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 2 | 10 | -10 | 26 | B H H B T |
9 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -12 | 15 | T B B T B |
10 | ![]() | 20 | 2 | 7 | 11 | -15 | 13 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại